Bóng đá, Guatemala: Malacateco trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Malacateco
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Almaraz Luis
21
1
15
0
0
0
0
1
Pelaez Alejandro
30
35
3091
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguilar Carlos
17
23
1345
1
0
3
0
23
Calderon Raul
31
11
966
0
0
0
0
13
Estrada Carlos
26
25
2137
2
0
8
0
25
Giron Escobar Marco Rivai
21
5
300
0
0
2
0
19
Monterroso Lopez Jose Rodrigo
35
1
30
0
0
0
0
32
Pedro Andy
27
12
990
0
0
6
0
26
Riojas La Rosa Hansell Argenis
32
15
1255
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Amaya William
26
26
1468
1
0
7
1
11
Escobar Harli
19
1
45
0
0
0
0
7
Estrada Javier
22
9
268
0
0
1
0
12
Godoy Wilson
36
23
1626
0
0
7
3
27
Jerry
28
17
888
1
0
3
0
14
Laparra Jorge
33
8
300
0
0
3
0
17
Meneses Roberto
27
30
2084
0
0
5
0
8
Moran Yonathan Alexis
26
25
1345
7
0
3
0
31
Perez Sergio
21
18
615
0
0
0
0
7
Quinteros Frankli
22
8
343
0
0
2
0
6
Ramirez Kevin
21
33
2760
3
0
6
0
16
Reyes Durban
27
21
1176
0
0
6
0
97
Tobar Monterroso Anderson Joselito
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Alvarado Mateo
23
5
97
0
0
0
1
11
Andrade Nelson
23
30
2274
3
0
0
0
9
Baez Pedro
27
33
2685
12
0
1
1
21
Lopez Sandoval Angel Adan
26
32
2525
12
0
4
1
25
Montenegro Axel
24
1
18
0
0
0
0
10
Ochoa Jose
23
34
2625
4
0
2
0
20
Ramirez Diego
?
1
31
0
0
0
0
90
Stewart Anthony
21
16
463
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereyra Gabriel
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Almaraz Luis
21
1
15
0
0
0
0
24
Davila Jonathan
31
0
0
0
0
0
0
1
Pelaez Alejandro
30
35
3091
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguilar Carlos
17
23
1345
1
0
3
0
23
Calderon Raul
31
11
966
0
0
0
0
13
Estrada Carlos
26
25
2137
2
0
8
0
25
Giron Escobar Marco Rivai
21
5
300
0
0
2
0
2
Mazariegos Carlos
?
0
0
0
0
0
0
19
Monterroso Lopez Jose Rodrigo
35
1
30
0
0
0
0
32
Pedro Andy
27
12
990
0
0
6
0
26
Riojas La Rosa Hansell Argenis
32
15
1255
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Amaya William
26
26
1468
1
0
7
1
29
Barrientos Andre
?
0
0
0
0
0
0
33
Dardon Roberto
?
0
0
0
0
0
0
11
Escobar Harli
19
1
45
0
0
0
0
7
Estrada Javier
22
9
268
0
0
1
0
12
Godoy Wilson
36
23
1626
0
0
7
3
27
Jerry
28
17
888
1
0
3
0
14
Laparra Jorge
33
8
300
0
0
3
0
17
Meneses Roberto
27
30
2084
0
0
5
0
8
Moran Yonathan Alexis
26
25
1345
7
0
3
0
31
Perez Sergio
21
18
615
0
0
0
0
7
Quinteros Frankli
22
8
343
0
0
2
0
6
Ramirez Kevin
21
33
2760
3
0
6
0
16
Reyes Durban
27
21
1176
0
0
6
0
16
Ruiz Cristian
?
0
0
0
0
0
0
97
Tobar Monterroso Anderson Joselito
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Alvarado Mateo
23
5
97
0
0
0
1
11
Andrade Nelson
23
30
2274
3
0
0
0
9
Baez Pedro
27
33
2685
12
0
1
1
21
Lopez Sandoval Angel Adan
26
32
2525
12
0
4
1
25
Montenegro Axel
24
1
18
0
0
0
0
10
Ochoa Jose
23
34
2625
4
0
2
0
20
Ramirez Diego
?
1
31
0
0
0
0
90
Stewart Anthony
21
16
463
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereyra Gabriel
46
Quảng cáo
Quảng cáo