Bóng đá, Tây Ban Nha: Malaga trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Malaga
Sân vận động:
La Rosaleda
(Málaga)
Sức chứa:
30 044
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Herrero Alfonso
30
34
3060
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gabilondo Jokin
25
34
2755
1
0
1
0
4
Galilea Einar
29
24
1980
2
0
6
1
5
Juande
24
13
1052
1
0
3
0
29
Merino Izan
18
5
326
0
0
0
0
20
Monte Nelson
28
29
2455
0
0
9
0
15
Moussa Diarra
22
8
217
0
0
2
0
25
Murillo Diego
23
12
803
1
0
3
0
3
Puga Carlos
23
3
219
0
0
0
0
18
Sanchez Daniel
24
24
1402
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abaida Haitam
21
3
56
2
0
0
0
9
Aviles Javier
26
10
297
0
0
1
0
6
Enriquez Ramon
23
4
124
0
0
0
0
19
Fernandez Jaen Roberto
21
31
2482
14
0
5
0
27
Jesus
21
1
6
0
0
0
0
8
Juanpe
28
18
616
0
0
0
0
10
Larrubia David
22
34
1778
1
0
3
0
22
Lorenzo Daniel
21
32
2162
4
0
6
0
12
Molina Manuel
32
25
1670
0
0
5
0
35
Ochoa Aaron
17
6
203
0
0
2
0
16
Rodriguez Genaro
26
29
2091
4
0
7
1
23
Sangalli Luca
29
13
637
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cordero Antonio
17
13
220
0
0
0
0
17
Dioni
34
32
2039
7
0
4
1
7
Ferreiro David
36
12
746
1
0
5
1
14
Garcia Victor
29
26
1679
0
0
4
0
21
Hernandez Garcia Juan
29
20
542
1
0
0
0
11
Villodres Kevin
23
27
1917
3
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Sergio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lopez Carlos
19
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gabilondo Jokin
25
1
90
0
0
0
0
4
Galilea Einar
29
3
300
0
0
0
0
29
Merino Izan
18
1
78
0
0
1
0
20
Monte Nelson
28
1
38
0
0
0
0
15
Moussa Diarra
22
2
180
0
0
1
0
25
Murillo Diego
23
2
152
0
0
1
0
18
Sanchez Daniel
24
2
52
0
0
0
0
32
Santaella Miguel
18
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abaida Haitam
21
1
73
0
0
1
0
19
Fernandez Jaen Roberto
21
2
125
0
0
0
0
8
Juanpe
28
3
164
1
0
1
0
10
Larrubia David
22
3
136
0
0
1
0
22
Lorenzo Daniel
21
2
157
0
0
0
0
12
Molina Manuel
32
2
25
0
0
0
0
35
Ochoa Aaron
17
2
128
0
0
0
0
16
Rodriguez Genaro
26
2
115
0
0
1
0
23
Sangalli Luca
29
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cordero Antonio
17
3
264
0
1
0
0
17
Dioni
34
3
117
0
0
0
0
14
Garcia Victor
29
2
180
0
0
0
0
21
Hernandez Garcia Juan
29
2
101
0
0
0
0
11
Villodres Kevin
23
1
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Sergio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Herrero Alfonso
30
34
3060
0
0
4
0
13
Lopez Carlos
19
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arriaza Pablo
20
0
0
0
0
0
0
2
Gabilondo Jokin
25
35
2845
1
0
1
0
4
Galilea Einar
29
27
2280
2
0
6
1
5
Juande
24
13
1052
1
0
3
0
29
Merino Izan
18
6
404
0
0
1
0
20
Monte Nelson
28
30
2493
0
0
9
0
15
Moussa Diarra
22
10
397
0
0
3
0
25
Murillo Diego
23
14
955
1
0
4
0
3
Puga Carlos
23
3
219
0
0
0
0
33
Recio Angel
21
0
0
0
0
0
0
18
Sanchez Daniel
24
26
1454
0
0
5
0
32
Santaella Miguel
18
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abaida Haitam
21
4
129
2
0
1
0
9
Aviles Javier
26
10
297
0
0
1
0
6
Enriquez Ramon
23
4
124
0
0
0
0
19
Fernandez Jaen Roberto
21
33
2607
14
0
5
0
27
Jesus
21
1
6
0
0
0
0
8
Juanpe
28
21
780
1
0
1
0
10
Larrubia David
22
37
1914
1
0
4
0
22
Lorenzo Daniel
21
34
2319
4
0
6
0
12
Molina Manuel
32
27
1695
0
0
5
0
35
Ochoa Aaron
17
8
331
0
0
2
0
16
Rodriguez Genaro
26
31
2206
4
0
8
1
23
Sangalli Luca
29
14
716
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cordero Antonio
17
16
484
0
1
0
0
17
Dioni
34
35
2156
7
0
4
1
7
Ferreiro David
36
12
746
1
0
5
1
14
Garcia Victor
29
28
1859
0
0
4
0
21
Hernandez Garcia Juan
29
22
643
1
0
0
0
11
Villodres Kevin
23
28
1954
3
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Sergio
50
Quảng cáo
Quảng cáo