Bóng đá, châu Phi: Mali U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Mali U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Diarra Cheick
14
1
1
0
0
0
0
16
Sacko Ianis
16
3
270
0
0
0
0
1
Sinaba Lamine
17
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berthe Tiemoko
17
6
540
0
0
0
0
5
Camara Aboubacar
?
6
540
0
1
2
0
22
Coulibaly Cheickna
?
1
4
0
0
0
0
14
Doumbia Dramane
?
1
1
0
0
0
0
18
Doumbia Mohamed
16
1
68
0
0
1
0
12
Doumbia Souleymane
17
3
270
0
0
0
0
20
Keita Lamine
?
6
470
0
0
1
0
2
Konate Mahamadou
?
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dembele Seydou
17
6
533
2
1
0
0
3
Diakite Ibrahim
?
4
163
0
0
1
0
15
Fofana Yaya
?
2
12
0
0
0
0
8
Kone Issa
16
3
100
0
0
0
0
6
Tounkara Issa
17
6
530
0
0
1
0
17
Traore Mahamadou
?
6
336
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bomba Remond
?
6
525
3
2
2
0
7
Coulibaly Soungalo
17
3
143
1
0
0
0
19
Dhiarrah Mohamed
?
3
77
0
0
0
0
23
Djikine Moussa
16
4
13
0
0
0
0
13
Fane Soumaila
15
6
492
2
2
2
0
11
Savane Ousmane
?
2
64
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Diarra Cheick
14
1
1
0
0
0
0
16
Sacko Ianis
16
3
270
0
0
0
0
21
Sacko Mamadou
?
0
0
0
0
0
0
1
Sinaba Lamine
17
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berthe Tiemoko
17
6
540
0
0
0
0
5
Camara Aboubacar
?
6
540
0
1
2
0
22
Coulibaly Cheickna
?
1
4
0
0
0
0
14
Doumbia Dramane
?
1
1
0
0
0
0
18
Doumbia Mohamed
16
1
68
0
0
1
0
12
Doumbia Souleymane
17
3
270
0
0
0
0
20
Keita Lamine
?
6
470
0
0
1
0
2
Konate Mahamadou
?
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dembele Seydou
17
6
533
2
1
0
0
3
Diakite Ibrahim
?
4
163
0
0
1
0
15
Fofana Yaya
?
2
12
0
0
0
0
8
Kone Issa
16
3
100
0
0
0
0
6
Tounkara Issa
17
6
530
0
0
1
0
17
Traore Mahamadou
?
6
336
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bomba Remond
?
6
525
3
2
2
0
7
Coulibaly Soungalo
17
3
143
1
0
0
0
19
Dhiarrah Mohamed
?
3
77
0
0
0
0
23
Djikine Moussa
16
4
13
0
0
0
0
13
Fane Soumaila
15
6
492
2
2
2
0
11
Savane Ousmane
?
2
64
0
0
1
0