Bóng đá, Thụy Điển: Mallbacken Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Mallbacken Nữ
Sân vận động:
Strandvallen Mallbacken
(Lysvik)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Delerud Wilma
19
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Eriksson Thea
19
3
39
0
0
0
0
5
Hurtig Freja
18
11
107
0
0
0
0
6
Pedersen Jessika
32
13
1055
2
0
0
0
25
Rosenblatt Hana
?
15
1258
0
0
2
0
3
Sennelier Zoe
21
11
610
0
0
1
0
2
Sundqvist Westerberg Ida Linnea Kristina
22
15
1350
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aristodimou Elena
23
2
23
0
0
0
0
16
Bunnell Emily
26
15
1211
0
0
1
0
18
Cronqvist Hanna
20
10
347
0
0
0
0
8
Dahl Hilda
22
16
1402
2
0
1
0
12
Dunn Emmi
31
16
1396
2
0
0
0
7
Nowotny Charlene
27
16
1371
2
0
1
0
23
Staum Eriksson Andrea
19
16
1407
5
0
0
0
11
Tiuraniemi Jamie
20
15
780
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bjorkman Ella
20
16
1240
2
0
0
0
10
Hallstensson Ida
29
11
694
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berglund Linnea
18
0
0
0
0
0
0
1
Delerud Wilma
19
16
1440
0
0
0
0
13
Staum Eriksson Malin
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Eriksson Thea
19
3
39
0
0
0
0
5
Hurtig Freja
18
11
107
0
0
0
0
6
Pedersen Jessika
32
13
1055
2
0
0
0
25
Rosenblatt Hana
?
15
1258
0
0
2
0
3
Sennelier Zoe
21
11
610
0
0
1
0
2
Sundqvist Westerberg Ida Linnea Kristina
22
15
1350
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aristodimou Elena
23
2
23
0
0
0
0
4
Britse Freja
?
0
0
0
0
0
0
16
Bunnell Emily
26
15
1211
0
0
1
0
18
Cronqvist Hanna
20
10
347
0
0
0
0
8
Dahl Hilda
22
16
1402
2
0
1
0
12
Dunn Emmi
31
16
1396
2
0
0
0
20
Gyllenvag Selma
19
0
0
0
0
0
0
14
Linden Emma
?
0
0
0
0
0
0
7
Nowotny Charlene
27
16
1371
2
0
1
0
23
Staum Eriksson Andrea
19
16
1407
5
0
0
0
11
Tiuraniemi Jamie
20
15
780
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bjorkman Ella
20
16
1240
2
0
0
0
10
Hallstensson Ida
29
11
694
2
0
0
0