Bóng đá: Malut United - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Indonesia
Malut United
Sân vận động:
Sân vận động Gelora Kie Raha
(Ternate)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Alan
31
2
180
0
0
0
0
1
Saputro Angga
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ardiansyah Ryan
29
3
34
0
0
0
0
4
Gustavo
29
4
360
0
0
1
0
6
Igor Inocencio
27
4
358
0
0
1
0
32
Lauhin Riswan
27
1
37
0
0
0
0
23
Sayuri Yance
27
4
350
2
0
1
0
27
Tahar Safrudin
31
3
147
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Angulo Wbeymar
33
4
338
0
0
0
0
69
Lestusen Manahati
31
3
69
0
0
0
0
55
Meneses Chechu
30
2
178
0
0
0
0
19
Rustam Taufik
20
1
46
0
0
0
0
12
Sayuri Yakob
27
4
351
0
1
2
0
68
Setiawan Tri
21
3
204
0
0
1
0
56
Syuhada Ridho
21
1
3
0
0
0
0
10
Tyronne
34
4
351
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Butuan Frets
29
3
12
0
0
0
0
7
Ciro
36
4
360
1
1
0
0
17
Da Silva David
35
3
133
3
0
0
0
29
David Septian
29
4
57
0
0
0
0
8
Vico
28
4
231
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Susilo Hendri
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Alan
31
2
180
0
0
0
0
22
Ridwan Muhammad
34
0
0
0
0
0
0
1
Saputro Angga
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ardiansyah Fandi
25
0
0
0
0
0
0
41
Ardiansyah Ryan
29
3
34
0
0
0
0
4
Gustavo
29
4
360
0
0
1
0
6
Igor Inocencio
27
4
358
0
0
1
0
32
Lauhin Riswan
27
1
37
0
0
0
0
Majid Mardani
20
0
0
0
0
0
0
Sangaji Faras
14
0
0
0
0
0
0
23
Sayuri Yance
27
4
350
2
0
1
0
27
Tahar Safrudin
31
3
147
0
0
1
0
97
Wadil Ahmad
22
0
0
0
0
0
0
46
Wahyu Fredyan
Chấn thương
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Angulo Wbeymar
33
4
338
0
0
0
0
Latupeirissa Decky
19
0
0
0
0
0
0
69
Lestusen Manahati
31
3
69
0
0
0
0
55
Meneses Chechu
30
2
178
0
0
0
0
Ramadhani Syahrul
18
0
0
0
0
0
0
19
Rustam Taufik
20
1
46
0
0
0
0
12
Sayuri Yakob
27
4
351
0
1
2
0
68
Setiawan Tri
21
3
204
0
0
1
0
88
Slamat Alwi
28
0
0
0
0
0
0
56
Syuhada Ridho
21
1
3
0
0
0
0
14
Togubu Riki
28
0
0
0
0
0
0
10
Tyronne
34
4
351
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ade Faisal
16
0
0
0
0
0
0
21
Butuan Frets
29
3
12
0
0
0
0
7
Ciro
36
4
360
1
1
0
0
17
Da Silva David
35
3
133
3
0
0
0
29
David Septian
29
4
57
0
0
0
0
11
Lastori Rifal
28
0
0
0
0
0
0
96
Lestaluhu Abduh
31
0
0
0
0
0
0
Salmon Rifael
20
0
0
0
0
0
0
8
Vico
28
4
231
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Susilo Hendri
59