Bóng đá, Brazil: Manauara trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Manauara
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Amazonense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gabriel Felix
30
4
329
0
0
0
0
22
Gleibson
38
1
32
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cabral Silva Jhonathan Megson
34
3
216
0
0
0
0
3
Diego Clemente
31
5
360
1
0
1
0
8
Giba
30
4
234
0
0
2
1
6
Ribeiro Caio
28
3
209
1
0
1
0
13
Vinicius
26
2
76
0
0
0
0
2
Vitinho
28
5
351
1
0
0
0
27
Wesley
22
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Luiz Fernando
31
2
104
0
0
1
0
99
Pablo Pardal
26
3
181
1
0
0
0
4
Paulinho
28
4
360
0
0
1
0
7
Pedro Colina
27
5
277
3
0
0
0
23
Quadrado
30
4
277
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Manoel
36
5
210
1
0
0
0
10
Wallace
24
5
195
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gabriel Felix
30
4
329
0
0
0
0
22
Gleibson
38
1
32
0
0
0
0
1
Marlon
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allefe
29
0
0
0
0
0
0
16
Cabral Silva Jhonathan Megson
34
3
216
0
0
0
0
3
Diego Clemente
31
5
360
1
0
1
0
15
Everson
28
0
0
0
0
0
0
14
Geninho
32
0
0
0
0
0
0
8
Giba
30
4
234
0
0
2
1
6
Ribeiro Caio
28
3
209
1
0
1
0
13
Vinicius
26
2
76
0
0
0
0
2
Vitinho
28
5
351
1
0
0
0
27
Wesley
22
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
David Peninha
32
0
0
0
0
0
0
8
Italo
23
0
0
0
0
0
0
21
Luiz Fernando
31
2
104
0
0
1
0
8
Marinho
29
0
0
0
0
0
0
99
Pablo Pardal
26
3
181
1
0
0
0
4
Paulinho
28
4
360
0
0
1
0
7
Pedro Colina
27
5
277
3
0
0
0
23
Quadrado
30
4
277
0
0
0
0
10
Robert
34
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kadu Barone
30
0
0
0
0
0
0
9
Manoel
36
5
210
1
0
0
0
18
Mosquito
24
0
0
0
0
0
0
11
Rafael Ibiapino
33
0
0
0
0
0
0
25
Rafinha
23
0
0
0
0
0
0
10
Wallace
24
5
195
3
0
1
0