Bóng đá, Brazil: Manaus trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Manaus
Sân vận động:
Arena da Amazonia
(Manaus)
Sức chứa:
44 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Amazonense
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustavo Silva
36
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Caio Hila
25
4
178
0
0
0
0
4
Dede
30
2
180
0
0
1
0
14
Erik Henrique
27
2
180
0
0
0
0
3
Kesley
26
3
270
1
0
1
0
17
Miliano
30
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Denzel
22
3
185
0
0
0
0
13
Jefferson
24
2
90
1
0
0
0
20
Masson Gabriel
23
3
168
1
0
0
0
10
Silvestre Elias Miguel
24
3
225
0
0
0
0
8
Weverson
22
2
165
0
0
0
0
5
Ze Augusto
27
4
204
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adilson Bahia
32
3
90
1
0
0
0
15
Bosco
32
2
136
0
0
0
0
23
Junior Palmares
28
2
0
2
0
0
0
11
Renan
24
5
360
3
0
0
0
21
Silvano
27
3
56
0
0
1
0
10
Victor Medeiros
23
3
170
0
0
0
0
7
Vitinho
28
4
302
0
0
0
0
12
Vitor
23
2
21
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustavo Silva
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Caio Hila
25
2
162
0
0
0
0
14
Erik Henrique
27
2
166
0
0
0
0
3
Kesley
26
2
106
0
0
0
0
17
Miliano
30
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Denzel
22
1
19
0
0
0
0
13
Jefferson
24
2
162
0
0
0
0
20
Masson Gabriel
23
1
12
0
0
0
0
10
Silvestre Elias Miguel
24
2
20
0
0
0
0
5
Ze Augusto
27
2
176
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bosco
32
2
165
0
0
0
0
23
Junior Palmares
28
1
90
0
0
1
0
11
Renan
24
2
180
1
0
0
0
21
Silvano
27
1
22
0
0
0
0
10
Victor Medeiros
23
1
79
0
0
0
0
7
Vitinho
28
2
159
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustavo Silva
36
6
540
0
0
1
0
22
Holliwer
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Caio Hila
25
6
340
0
0
0
0
4
Dede
30
2
180
0
0
1
0
14
Erik Henrique
27
4
346
0
0
0
0
3
Kesley
26
5
376
1
0
1
0
4
Mauricio Pinto
28
0
0
0
0
0
0
17
Miliano
30
6
540
0
0
3
0
26
Rapha
21
0
0
0
0
0
0
6
Raphael
25
0
0
0
0
0
0
3
Thiago Spice
40
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adriano Jr
26
0
0
0
0
0
0
19
Bombado Emerson
27
0
0
0
0
0
0
2
Denzel
22
4
204
0
0
0
0
13
Jefferson
24
4
252
1
0
0
0
20
Masson Gabriel
23
4
180
1
0
0
0
27
Railan
21
0
0
0
0
0
0
19
Roney
33
0
0
0
0
0
0
10
Silvestre Elias Miguel
24
5
245
0
0
0
0
8
Weverson
22
2
165
0
0
0
0
5
Ze Augusto
27
6
380
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adilson Bahia
32
3
90
1
0
0
0
15
Bosco
32
4
301
0
0
0
0
18
Brenno
23
0
0
0
0
0
0
7
Daniel Jonas
34
0
0
0
0
0
0
23
Junior Palmares
28
3
90
2
0
1
0
11
Renan
24
7
540
4
0
0
0
21
Silvano
27
4
78
0
0
1
0
10
Victor Medeiros
23
4
249
0
0
0
0
7
Vitinho
28
6
461
0
0
0
0
12
Vitor
23
2
21
1
0
0
0