Bóng đá, Anh: Manchester Utd Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Manchester Utd Nữ
Sân vận động:
Leigh Sports Village
(Leigh)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
League Cup Nữ
FA Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Earps Mary
31
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blundell Hannah
29
20
1739
1
1
2
0
15
Evans Gemma
27
10
367
0
1
1
0
4
Le Tissier Maya
22
20
1800
2
1
1
0
5
Mannion Aoife
28
3
170
0
0
0
0
21
Turner Millie
27
20
1754
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Galton Leah
29
17
1168
2
3
0
0
8
Guerrero Irene
27
3
29
0
1
0
0
12
Ladd Hayley
30
10
567
2
0
1
0
20
Miyazawa Hinata
24
11
512
1
1
0
0
16
Naalsund Lisa
28
15
881
2
2
0
0
7
Toone Ella Ann
24
20
1572
6
4
1
0
10
Zelem Katie
28
20
1800
1
6
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Garcia Cordoba Lucia
25
20
1078
3
3
1
0
23
Geyse
26
17
1084
1
2
2
0
9
Malard Melvine
23
17
749
5
1
1
0
22
Parris Nikita
30
19
1136
8
1
1
0
14
Riviere Jayde
23
13
1012
0
1
3
0
28
Williams Rachel
36
19
470
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skinner Marc
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Tullis-Joyce Phallon
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blundell Hannah
29
4
333
0
0
1
0
15
Evans Gemma
27
4
360
0
0
0
0
4
Le Tissier Maya
22
4
360
0
0
1
0
25
Rabjohn Evie
19
1
28
0
0
0
0
21
Turner Millie
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Galton Leah
29
3
69
1
0
0
0
8
Guerrero Irene
27
1
65
0
0
1
0
12
Ladd Hayley
30
3
176
1
1
1
0
20
Miyazawa Hinata
24
2
162
0
0
0
0
16
Naalsund Lisa
28
4
298
1
1
0
0
7
Toone Ella Ann
24
4
181
0
3
1
0
10
Zelem Katie
28
3
186
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Garcia Cordoba Lucia
25
4
336
1
0
0
0
23
Geyse
26
3
123
1
0
0
0
9
Malard Melvine
23
3
59
0
0
0
0
22
Parris Nikita
30
4
255
5
1
0
0
14
Riviere Jayde
23
2
153
0
2
0
0
28
Williams Rachel
36
4
291
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skinner Marc
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Earps Mary
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blundell Hannah
29
4
360
0
0
0
0
15
Evans Gemma
27
3
123
0
0
0
0
4
Le Tissier Maya
22
4
360
0
0
0
0
5
Mannion Aoife
28
2
91
0
0
1
0
21
Turner Millie
27
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Galton Leah
29
3
186
0
2
0
0
8
Guerrero Irene
27
3
64
0
0
0
0
12
Ladd Hayley
30
3
100
0
0
0
0
16
Naalsund Lisa
28
3
247
1
1
0
0
7
Toone Ella Ann
24
4
327
2
2
0
0
10
Zelem Katie
28
4
360
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Garcia Cordoba Lucia
25
3
245
2
1
1
0
23
Geyse
26
1
66
0
0
0
0
9
Malard Melvine
23
4
191
1
2
0
0
22
Parris Nikita
30
4
253
3
0
1
0
14
Riviere Jayde
23
2
149
0
0
0
0
28
Williams Rachel
36
4
133
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skinner Marc
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Earps Mary
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blundell Hannah
29
2
180
0
0
0
0
4
Le Tissier Maya
22
2
180
0
0
0
0
21
Turner Millie
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Galton Leah
29
2
180
0
0
0
0
20
Miyazawa Hinata
24
2
51
0
0
0
0
16
Naalsund Lisa
28
2
131
1
0
0
0
7
Toone Ella Ann
24
2
180
0
0
0
0
10
Zelem Katie
28
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Garcia Cordoba Lucia
25
2
92
0
0
0
0
23
Geyse
26
2
135
0
1
0
0
9
Malard Melvine
23
2
90
1
0
0
0
14
Riviere Jayde
23
2
128
0
0
0
0
28
Williams Rachel
36
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skinner Marc
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Earps Mary
31
26
2340
0
0
1
0
39
Middleton-Patel Safia
19
0
0
0
0
0
0
91
Tullis-Joyce Phallon
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blundell Hannah
29
30
2612
1
1
3
0
Davies Mayzee
?
0
0
0
0
0
0
15
Evans Gemma
27
17
850
0
1
1
0
4
Le Tissier Maya
22
30
2700
2
1
2
0
5
Mannion Aoife
28
5
261
0
0
1
0
55
Newell Lucy
17
0
0
0
0
0
0
25
Rabjohn Evie
19
1
28
0
0
0
0
21
Turner Millie
27
28
2474
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aherne Alyssa
20
0
0
0
0
0
0
58
Chadwick Phoebe
?
0
0
0
0
0
0
11
Galton Leah
29
25
1603
3
5
0
0
8
Guerrero Irene
27
7
158
0
1
1
0
12
Ladd Hayley
30
16
843
3
1
2
0
20
Miyazawa Hinata
24
15
725
1
1
0
0
16
Naalsund Lisa
28
24
1557
5
4
0
0
7
Toone Ella Ann
24
30
2260
8
9
2
0
10
Zelem Katie
28
29
2526
2
9
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Francis Olivia
?
0
0
0
0
0
0
17
Garcia Cordoba Lucia
25
29
1751
6
4
2
0
23
Geyse
26
23
1408
2
3
2
0
9
Malard Melvine
23
26
1089
7
3
1
0
22
Parris Nikita
30
27
1644
16
2
2
0
14
Riviere Jayde
23
19
1442
0
3
3
0
28
Williams Rachel
36
28
903
10
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skinner Marc
41
Quảng cáo
Quảng cáo