Bóng đá, Brazil: Maracana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Maracana
Sân vận động:
Estádio Almir Dutra
(Maracanaú)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cearense
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Rayr
26
10
900
0
0
1
0
1
Vitor
28
1
0
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alan Ferreira
28
3
121
0
0
1
0
2
Carlos
33
6
108
0
0
1
1
3
Edimar
37
4
99
0
0
0
0
4
Jairo
33
9
810
0
0
1
0
6
Leandro
26
10
779
0
0
3
0
13
Rafael Mandacaru
26
10
874
0
0
1
0
4
Wendell
33
10
870
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Jair Berlitz
28
5
263
0
0
0
0
18
Luan Lucas
20
6
271
0
0
0
0
8
Michel Pires
36
10
677
0
0
1
0
10
Patuta
31
5
184
1
0
2
0
15
Wilker
26
10
800
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bravo
30
8
365
2
0
0
0
19
Hugo Freitas
28
5
121
0
0
0
0
11
Luis Soares
34
6
324
2
0
0
0
21
Matheus Taumaturgo
26
9
419
2
0
1
0
27
Shider
24
1
45
0
0
0
0
17
Testinha
33
10
669
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvio
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Rayr
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alan Ferreira
28
1
90
0
0
1
0
2
Carlos
33
1
90
0
0
0
0
3
Edimar
37
2
135
0
0
1
0
4
Jairo
33
4
360
0
0
1
0
6
Leandro
26
4
360
0
0
1
0
13
Rafael Mandacaru
26
4
354
0
0
2
0
16
Santos da Vitoria Anderson
33
2
62
0
0
0
0
4
Wendell
33
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Jair Berlitz
28
2
38
0
0
0
0
18
Luan Lucas
20
2
106
1
0
0
0
8
Michel Pires
36
4
344
0
0
0
0
10
Patuta
31
3
175
0
0
1
0
28
Rogerio
39
2
159
0
0
1
0
15
Wilker
26
4
257
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bravo
30
4
254
0
0
1
0
19
Hugo Freitas
28
2
36
0
0
0
0
11
Luis Soares
34
2
52
0
0
0
0
21
Matheus Taumaturgo
26
4
110
0
0
1
0
27
Shider
24
3
62
0
0
0
0
17
Testinha
33
3
139
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvio
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ciriaco
29
0
0
0
0
0
0
1
Gabriel Teixeira
28
0
0
0
0
0
0
23
Rayr
26
14
1260
0
0
1
0
1
Vitor
28
1
0
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alan Ferreira
28
4
211
0
0
2
0
2
Carlos
33
7
198
0
0
1
1
3
Edimar
37
6
234
0
0
1
0
4
Jairo
33
13
1170
0
0
2
0
6
Leandro
26
14
1139
0
0
4
0
20
Max Oliveira
31
0
0
0
0
0
0
13
Rafael Mandacaru
26
14
1228
0
0
3
0
16
Santos da Vitoria Anderson
33
2
62
0
0
0
0
4
Wendell
33
12
1006
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adao
23
0
0
0
0
0
0
5
Jair Berlitz
28
7
301
0
0
0
0
18
Luan Lucas
20
8
377
1
0
0
0
8
Michel Pires
36
14
1021
0
0
1
0
10
Patuta
31
8
359
1
0
3
0
29
Rian
25
0
0
0
0
0
0
28
Rogerio
39
2
159
0
0
1
0
15
Wilker
26
14
1057
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bravo
30
12
619
2
0
1
0
19
Hugo Freitas
28
7
157
0
0
0
0
11
Luis Soares
34
8
376
2
0
0
0
21
Matheus Taumaturgo
26
13
529
2
0
2
0
27
Shider
24
4
107
0
0
0
0
17
Testinha
33
13
808
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvio
47