Bóng đá, Tây Ban Nha: Marbella trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Marbella
Sân vận động:
Estadio Municipal de Marbella
Sức chứa:
7 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garcia Manu
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Escassi Alberto
36
1
4
0
0
0
0
3
Martinez Sanchez Alejandro
35
1
4
0
0
0
0
14
Olguin Marcos
24
1
90
0
0
1
0
2
Prieto Jorge
26
1
90
0
0
0
0
4
Punal Rodriguez Aitor
26
1
90
0
0
1
0
24
Vanheusden Zinho
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acosta Luis
31
1
27
0
0
0
0
8
Eugeni
31
1
87
1
0
0
0
6
Lopez Alex
28
1
64
0
0
1
0
10
Luis Alcalde
30
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Awudu Tahiru
25
1
90
0
0
0
0
19
Ohemeng Ernest
29
1
87
0
0
0
0
20
Palacin Pablo
25
1
15
0
0
0
0
9
Rodri
35
1
76
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Lerma Carlos
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garcia Manu
34
1
90
0
0
0
0
13
Vassilev David
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Escassi Alberto
36
1
4
0
0
0
0
15
Gabri
26
0
0
0
0
0
0
3
Martinez Sanchez Alejandro
35
1
4
0
0
0
0
14
Olguin Marcos
24
1
90
0
0
1
0
Pineda Daniel
17
0
0
0
0
0
0
2
Prieto Jorge
26
1
90
0
0
0
0
4
Punal Rodriguez Aitor
26
1
90
0
0
1
0
24
Vanheusden Zinho
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acosta Luis
31
1
27
0
0
0
0
8
Eugeni
31
1
87
1
0
0
0
6
Lopez Alex
28
1
64
0
0
1
0
10
Luis Alcalde
30
1
76
0
0
0
0
8
Munoz Leon Jose Luis
28
0
0
0
0
0
0
Oostwoud Chesron
21
0
0
0
0
0
0
Revuelta Diego
17
0
0
0
0
0
0
28
Ruiz Adrian
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alexiel
22
0
0
0
0
0
0
7
Awudu Tahiru
25
1
90
0
0
0
0
11
Boussefiane Hicham
27
0
0
0
0
0
0
14
Cambra Jose
21
0
0
0
0
0
0
18
Du Yuezheng
19
0
0
0
0
0
0
19
Ohemeng Ernest
29
1
87
0
0
0
0
20
Palacin Pablo
25
1
15
0
0
0
0
9
Rodri
35
1
76
1
0
0
0
22
Toper
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Lerma Carlos
40