Bóng đá, Brazil: Marcilio Dias trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Marcilio Dias
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Erivelton
31
2
180
0
0
0
0
1
Filipe
26
7
630
0
0
1
0
1
Junior Beliato
36
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Airton
35
4
340
0
0
1
0
16
Felipe Santana
24
3
64
0
0
1
0
11
Felipe Santos
25
9
457
0
0
0
0
14
Milani
22
7
221
0
0
0
0
13
Renan Dutra
32
6
330
0
0
1
0
3
Silvio
36
13
1162
1
0
3
0
2
Victor Guilherme
30
12
962
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barbosa de Araujo Teodoro Junio
29
8
295
0
0
1
0
5
Felipe Manoel
34
12
1067
0
0
3
0
10
Juninho Tardelli
40
12
885
2
0
1
0
8
Marquinhos
30
10
829
0
0
2
0
18
Neris Graca Matheus
25
2
2
0
0
0
0
16
Rafael Carioca
31
10
673
0
0
1
0
21
Rafinha Rech
21
13
349
2
0
0
0
4
Sandro
36
8
676
0
0
3
0
19
Wendel
32
13
527
3
0
1
0
22
Ze Vitor
21
4
84
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alex Oliveira
24
6
342
0
0
0
0
24
Davi Schwenck
17
2
52
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Waguinho Dias
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carlos Alexandre
22
0
0
0
0
0
0
12
Erivelton
31
2
180
0
0
0
0
1
Filipe
26
7
630
0
0
1
0
23
Joao Vitor
19
0
0
0
0
0
0
1
Junior Beliato
36
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abimael Lima Sousa Gerson
20
0
0
0
0
0
0
6
Airton
35
4
340
0
0
1
0
16
Felipe Santana
24
3
64
0
0
1
0
11
Felipe Santos
25
9
457
0
0
0
0
14
Milani
22
7
221
0
0
0
0
13
Renan Dutra
32
6
330
0
0
1
0
3
Silvio
36
13
1162
1
0
3
0
2
Victor Guilherme
30
12
962
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allan Passos
19
0
0
0
0
0
0
15
Barbosa de Araujo Teodoro Junio
29
8
295
0
0
1
0
5
Felipe Manoel
34
12
1067
0
0
3
0
10
Juninho Tardelli
40
12
885
2
0
1
0
8
Marquinhos
30
10
829
0
0
2
0
18
Neris Graca Matheus
25
2
2
0
0
0
0
16
Rafael Carioca
31
10
673
0
0
1
0
21
Rafinha Rech
21
13
349
2
0
0
0
4
Sandro
36
8
676
0
0
3
0
19
Wendel
32
13
527
3
0
1
0
22
Ze Vitor
21
4
84
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alex Oliveira
24
6
342
0
0
0
0
24
Davi Schwenck
17
2
52
0
0
1
0
21
Firmino
28
0
0
0
0
0
0
Pedro
20
0
0
0
0
0
0
16
William Henrique
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Waguinho Dias
60
Quảng cáo
Quảng cáo