Bóng đá, Bulgaria: Marek trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bulgaria
Marek
Sân vận động:
Stadion Bonchuk
(Dupnitsa)
Sức chứa:
16 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kostadinov Konstantin
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kavdanski Martin
38
6
540
1
0
1
0
44
Kaymakanski Hristo
27
6
536
0
0
2
0
33
Kirilov Daniel
17
5
438
0
0
1
0
5
Petkov Mario
28
4
283
0
0
1
0
99
Vakadinov Borislav
26
4
360
0
0
0
0
6
Yanev Vergil
23
3
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dzhadzharov Hristiyan
19
4
309
0
0
2
0
88
George Emmanuel
19
6
540
1
0
3
0
55
Georgiev Teodor
21
4
53
0
0
1
0
17
Ivanov Teodor
21
3
37
0
0
0
0
16
Mechev Simeon
35
1
90
0
0
0
0
27
Todorov Nikola
19
5
368
0
0
1
0
8
Yordanov Valeri
20
2
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berete Ibrahim
22
6
386
0
0
1
0
9
Dimitrov Ilya
29
6
516
0
0
1
0
13
Kirilov Steven
28
2
136
0
0
0
0
94
Nenov Yuliyan
30
6
523
0
0
1
0
2
Nikolov Borislav
33
6
290
1
0
1
0
18
Yordanov Rosen
33
2
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolev Petar
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kostadinov Konstantin
22
6
540
0
0
0
0
12
Mladenov Plamen
38
0
0
0
0
0
0
1
Yankov Yanislav
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
55
?
0
0
0
0
0
0
2
Dzhartov Boris
18
0
0
0
0
0
0
35
Kavdanski Martin
38
6
540
1
0
1
0
44
Kaymakanski Hristo
27
6
536
0
0
2
0
33
Kirilov Daniel
17
5
438
0
0
1
0
5
Petkov Mario
28
4
283
0
0
1
0
99
Vakadinov Borislav
26
4
360
0
0
0
0
6
Yanev Vergil
23
3
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dzhadzharov Hristiyan
19
4
309
0
0
2
0
88
George Emmanuel
19
6
540
1
0
3
0
55
Georgiev Teodor
21
4
53
0
0
1
0
17
Ivanov Teodor
21
3
37
0
0
0
0
16
Mechev Simeon
35
1
90
0
0
0
0
77
Nikiforov Kristian
?
0
0
0
0
0
0
27
Todorov Nikola
19
5
368
0
0
1
0
8
Yordanov Valeri
20
2
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berete Ibrahim
22
6
386
0
0
1
0
9
Dimitrov Ilya
29
6
516
0
0
1
0
13
Kirilov Steven
28
2
136
0
0
0
0
94
Nenov Yuliyan
30
6
523
0
0
1
0
2
Nikolov Borislav
33
6
290
1
0
1
0
19
Stefanov Stivan
17
0
0
0
0
0
0
18
Yordanov Rosen
33
2
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolev Petar
50