Bóng đá, Uganda: Maroons trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uganda
Maroons
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Muyomba Matovu
26
0
0
0
0
0
0
1
Nalugoda Amir
26
0
0
0
0
0
0
24
Tamale Simon
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Basoga Derrick
?
0
0
0
0
0
0
2
Kabona Edward
32
0
0
0
0
0
0
3
Kigozi Fredrick
33
0
0
0
0
0
0
21
Kitagenda Godwin
32
0
0
0
0
0
0
7
Ogama Mujahid
28
0
0
0
0
0
0
15
Onegi Boris
?
0
0
0
0
0
0
22
Rukundo Dennis
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Eturude Abel
34
0
0
0
0
0
0
4
Kagogwe Apollo
22
0
0
0
0
0
0
11
Kirya Ambrose
29
0
0
0
0
0
0
14
Mawejje Muwadda
32
0
0
0
0
0
0
10
Mayanja Ivan
25
0
0
0
0
0
0
19
Nkuubi Brian
31
0
0
0
0
0
0
12
Nunda Jackson
33
0
0
0
0
0
0
5
Odipio Norman
22
0
0
0
0
0
0
6
Okot Felix
29
0
0
0
0
0
0
8
Orombi Ronald
32
0
0
0
0
0
0
29
Ssemwogerere Jamal
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Asaba Ivan
22
0
0
0
0
0
0
30
Birungi Nzali
?
0
0
0
0
0
0
16
Kiwanuka Rogers
24
0
0
0
0
0
0
13
Mutanda Bashir
27
0
0
0
0
0
0
28
Omirambe Brian
21
0
0
0
0
0
0