Bóng đá: Marquense - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Guatemala
Marquense
Sân vận động:
Estadio Marquesa de la Ensenada
(San Marcos)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Minor
35
5
450
0
0
0
0
52
Sosa Manuel
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Elington Elvi
19
6
396
0
0
3
0
3
Fuentes Fernando
26
4
268
0
0
2
1
22
Hernandez Denilson
28
3
36
0
0
0
0
79
Linton Oscar
32
7
630
2
0
2
0
2
Vasquez Elias
33
5
445
0
0
1
0
6
de Leon Brailin
33
7
630
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Amaya William
27
5
236
0
0
0
0
5
Cano Josue
30
6
410
0
0
2
0
7
Ceballos Marvin
33
7
433
1
0
2
0
17
Chuc David
29
7
418
1
0
1
0
28
Joj Jose
18
5
189
1
0
1
0
11
Navarro Aaron
38
7
568
0
0
0
0
10
Palacios Mateo
28
5
213
0
0
2
0
14
Ruiz Andy
29
7
372
0
0
1
0
8
Ubico Joshua
26
5
197
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Casas Diego
30
6
484
2
0
2
0
88
Matarrita Starling
35
5
251
0
0
2
0
13
Tito Raul
28
3
135
0
0
0
0
10
Zuniga Luis
28
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Minor
35
5
450
0
0
0
0
Angel Rolando
21
0
0
0
0
0
0
52
Sosa Manuel
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cifuentes Alexander
35
0
0
0
0
0
0
20
Elington Elvi
19
6
396
0
0
3
0
3
Fuentes Fernando
26
4
268
0
0
2
1
22
Hernandez Denilson
28
3
36
0
0
0
0
79
Linton Oscar
32
7
630
2
0
2
0
Morales Valerio
31
0
0
0
0
0
0
2
Vasquez Elias
33
5
445
0
0
1
0
6
de Leon Brailin
33
7
630
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Amaya William
27
5
236
0
0
0
0
Barlovento Selvin Jesus
27
0
0
0
0
0
0
5
Cano Josue
30
6
410
0
0
2
0
7
Ceballos Marvin
33
7
433
1
0
2
0
17
Chuc David
29
7
418
1
0
1
0
28
Joj Jose
18
5
189
1
0
1
0
11
Navarro Aaron
38
7
568
0
0
0
0
10
Palacios Mateo
28
5
213
0
0
2
0
14
Ruiz Andy
29
7
372
0
0
1
0
8
Ubico Joshua
26
5
197
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Casas Diego
30
6
484
2
0
2
0
Gonzalez Josman
?
0
0
0
0
0
0
88
Matarrita Starling
35
5
251
0
0
2
0
13
Tito Raul
28
3
135
0
0
0
0
19
Vasquez Jose
21
0
0
0
0
0
0
10
Zuniga Luis
28
1
6
0
0
0
0