Bóng đá, Pháp: Marseille trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Marseille
Sân vận động:
Stade Vélodrome
(Marseille)
Sức chứa:
67 394
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
De Lange Jeffrey
27
1
90
0
0
0
0
1
Rulli Geronimo
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aguerd Nayef
Chấn thương đầu
29
1
90
1
0
0
0
5
Balerdi Leonardo
26
3
270
0
0
1
0
4
Egan-Riley CJ
22
3
209
0
0
0
1
33
Emerson
31
1
30
0
0
0
0
6
Garcia Ulisses
29
3
148
0
0
1
0
29
Lirola Pol
Chưa đảm bảo thể lực
28
1
19
0
0
0
0
32
Medina Facundo
26
1
61
0
0
0
0
62
Murillo Michael
29
4
348
0
0
1
0
28
Pavard Benjamin
29
1
78
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bakola Darryl
17
3
11
0
0
0
0
8
Gomes Angel
25
4
356
1
0
2
0
23
Hojbjerg Pierre-Emile
30
4
300
1
0
0
0
19
Kondogbia Geoffrey
32
2
107
0
0
0
0
26
Nadir Bilal
21
3
152
0
2
0
0
17
O'Riley Matt
24
1
47
0
0
0
0
20
Traore Hamed Junior
Chấn thương đùi
25
1
86
0
0
0
0
18
Vermeeren Arthur
20
1
13
0
1
0
0
22
Weah Timothy
25
4
241
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Aubameyang Pierre-Emerick
36
3
187
2
0
0
0
9
Gouiri Amine
25
3
220
0
0
0
0
10
Greenwood Mason
23
4
316
2
3
0
0
14
Paixao Igor
25
1
30
0
0
1
0
34
Vaz Robinio
18
3
28
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Zerbi Roberto
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
De Lange Jeffrey
27
1
90
0
0
0
0
1
Rulli Geronimo
33
3
270
0
0
0
0
92
Vermot Theo
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aguerd Nayef
Chấn thương đầu
29
1
90
1
0
0
0
5
Balerdi Leonardo
26
3
270
0
0
1
0
4
Egan-Riley CJ
22
3
209
0
0
0
1
33
Emerson
31
1
30
0
0
0
0
6
Garcia Ulisses
29
3
148
0
0
1
0
29
Lirola Pol
Chưa đảm bảo thể lực
28
1
19
0
0
0
0
32
Medina Facundo
26
1
61
0
0
0
0
62
Murillo Michael
29
4
348
0
0
1
0
28
Pavard Benjamin
29
1
78
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bakola Darryl
17
3
11
0
0
0
0
8
Gomes Angel
25
4
356
1
0
2
0
23
Hojbjerg Pierre-Emile
30
4
300
1
0
0
0
19
Kondogbia Geoffrey
32
2
107
0
0
0
0
26
Nadir Bilal
21
3
152
0
2
0
0
17
O'Riley Matt
24
1
47
0
0
0
0
20
Traore Hamed Junior
Chấn thương đùi
25
1
86
0
0
0
0
18
Vermeeren Arthur
20
1
13
0
1
0
0
22
Weah Timothy
25
4
241
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Abdallah Keyliane
19
0
0
0
0
0
0
97
Aubameyang Pierre-Emerick
36
3
187
2
0
0
0
9
Gouiri Amine
25
3
220
0
0
0
0
10
Greenwood Mason
23
4
316
2
3
0
0
7
Maupay Neal
29
0
0
0
0
0
0
14
Paixao Igor
25
1
30
0
0
1
0
34
Vaz Robinio
18
3
28
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Zerbi Roberto
46