Bóng đá, Iran: Nassaji Mazandaran trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iran
Nassaji Mazandaran
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Rezaei Alireza
24
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azadi Mohammad Reza
24
5
0
6
0
0
0
Esmaeilzadeh Amir
24
1
0
1
0
0
0
68
Houshmand Amir Mohammad
24
2
0
2
0
0
0
4
Janmaleki Amir Mehdi
25
2
0
1
0
1
1
3
Mohammadzadeh Vahid
35
2
0
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Abbasi Mohammadreza
27
1
0
1
0
0
0
33
Abbaszadeh Mohammad
34
1
0
1
0
0
0
6
Abdi Mehrdad
31
1
0
1
0
0
0
Bagheri Mansour
?
2
0
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ghaed Rahmati Mahmoud
32
1
0
0
0
0
1
10
Zamehran Hossein
32
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inajeros Carlos
?
Rahmati Seyed
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Khatir Hossein
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azadi Mohammad Reza
24
6
511
4
0
1
0
77
Hosseini Ehsan
25
5
428
1
0
1
0
68
Houshmand Amir Mohammad
24
3
218
0
0
0
1
4
Janmaleki Amir Mehdi
25
5
427
0
1
1
1
3
Mohammadzadeh Vahid
35
5
450
0
0
2
0
50
Samdaliri Amirhossein
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Abbasi Mohammadreza
27
5
385
0
1
0
0
6
Abdi Mehrdad
31
5
237
0
0
1
0
88
Babaei Esmaeil
27
6
467
0
0
0
0
5
Gholamalibeigi Saeid
30
5
348
0
0
0
0
29
Torabi Mohammedreza
19
2
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Barzegar Aria
21
1
27
0
0
0
0
11
Ghaed Rahmati Mahmoud
32
6
380
1
0
1
0
32
Hardani Saber
27
4
317
0
0
0
1
70
Mahjori Amirhossein
21
1
7
0
0
0
0
18
Rezaei Mahdi
19
2
6
0
0
0
0
10
Zamehran Hossein
32
5
226
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inajeros Carlos
?
Rahmati Seyed
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ghorbani Komeil
?
0
0
0
0
0
0
12
Khatir Hossein
?
2
180
0
0
0
0
27
Luan Polli
31
0
0
0
0
0
0
Rezaei Alireza
24
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azadi Mohammad Reza
24
11
511
10
0
1
0
Esmaeilzadeh Amir
24
1
0
1
0
0
0
77
Hosseini Ehsan
25
5
428
1
0
1
0
68
Houshmand Amir Mohammad
24
5
218
2
0
0
1
4
Janmaleki Amir Mehdi
25
7
427
1
1
2
2
3
Mohammadzadeh Vahid
35
7
450
2
0
2
0
50
Samdaliri Amirhossein
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Abbasi Mohammadreza
27
6
385
1
1
0
0
33
Abbaszadeh Mohammad
34
1
0
1
0
0
0
6
Abdi Mehrdad
31
6
237
1
0
1
0
88
Babaei Esmaeil
27
6
467
0
0
0
0
Bagheri Mansour
?
2
0
2
0
0
0
5
Gholamalibeigi Saeid
30
5
348
0
0
0
0
29
Torabi Mohammedreza
19
2
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Barzegar Aria
21
1
27
0
0
0
0
11
Ghaed Rahmati Mahmoud
32
7
380
1
0
1
1
32
Hardani Saber
27
4
317
0
0
0
1
90
Jamshidi Ghadikolaei Ahad
21
0
0
0
0
0
0
70
Mahjori Amirhossein
21
1
7
0
0
0
0
18
Rezaei Mahdi
19
2
6
0
0
0
0
10
Zamehran Hossein
32
6
226
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inajeros Carlos
?
Rahmati Seyed
41
Quảng cáo
Quảng cáo