Bóng đá, Algeria: MC Alger trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Algeria
MC Alger
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Litim Oussama
33
17
1530
0
0
3
0
1
Ramdane Abdelatif
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdellaoui Ayoub
31
23
2023
2
0
3
0
6
Benkhemassa Mohamed
30
17
1467
1
0
7
0
4
Benlamri Djamel
34
17
1408
0
0
0
0
19
Ghezala Ayoub
28
15
768
1
0
1
0
20
Halaimia Mohamed
27
23
1912
1
0
2
0
17
Hamidi Kamel
27
11
454
0
0
0
0
14
Mouali Hamza
26
21
1834
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Benhaoua Oussama
22
2
29
0
0
1
0
22
Dahamni Khalid
24
9
430
0
0
1
0
El Orfi Ammar
25
6
98
0
0
1
0
13
Hassen Khodja Dalil
25
13
501
0
0
1
0
21
Tabti Larbi
31
4
97
0
0
1
0
25
Touki Badr
24
9
327
0
0
1
0
12
Zougrana Mohamed
22
21
1885
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bayazid Soufiane
27
22
1403
8
0
2
0
10
Belaili Youcef
32
16
1434
11
0
8
1
41
Boucherit Mehdi
21
6
183
1
0
0
0
27
Menezla Abdelkader
23
2
20
0
0
0
0
18
Merzougui Kheiredine
31
21
667
7
0
3
0
24
Naidji Zakaria
29
23
1902
10
0
2
0
9
Romaric Ouattara
19
3
117
1
0
0
0
8
Tahar Fethi
30
18
1196
0
0
1
0
11
Đào Youssouf
26
15
457
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beaumelle Patrice
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Belkhir Seif Eddine
23
0
0
0
0
0
0
16
Litim Oussama
33
17
1530
0
0
3
0
1
Ramdane Abdelatif
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdellaoui Ayoub
31
23
2023
2
0
3
0
6
Benkhemassa Mohamed
30
17
1467
1
0
7
0
4
Benlamri Djamel
34
17
1408
0
0
0
0
19
Ghezala Ayoub
28
15
768
1
0
1
0
20
Halaimia Mohamed
27
23
1912
1
0
2
0
17
Hamidi Kamel
27
11
454
0
0
0
0
14
Mouali Hamza
26
21
1834
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Benhaoua Oussama
22
2
29
0
0
1
0
22
Dahamni Khalid
24
9
430
0
0
1
0
El Orfi Ammar
25
6
98
0
0
1
0
13
Hassen Khodja Dalil
25
13
501
0
0
1
0
21
Tabti Larbi
31
4
97
0
0
1
0
25
Touki Badr
24
9
327
0
0
1
0
12
Zougrana Mohamed
22
21
1885
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bayazid Soufiane
27
22
1403
8
0
2
0
10
Belaili Youcef
32
16
1434
11
0
8
1
41
Boucherit Mehdi
21
6
183
1
0
0
0
27
Menezla Abdelkader
23
2
20
0
0
0
0
18
Merzougui Kheiredine
31
21
667
7
0
3
0
24
Naidji Zakaria
29
23
1902
10
0
2
0
9
Romaric Ouattara
19
3
117
1
0
0
0
8
Tahar Fethi
30
18
1196
0
0
1
0
11
Đào Youssouf
26
15
457
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beaumelle Patrice
46
Quảng cáo
Quảng cáo