Bóng đá, Malaysia: Melaka FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Malaysia
Melaka FC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Badelic Florencio
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Che Halim Rashid
30
3
244
0
0
0
0
3
Dabao Charles
27
1
70
0
0
0
0
19
Ganasan Durrkeswaran
28
3
206
0
0
0
0
8
Patrick
25
3
214
0
0
0
0
5
Vitor Carvalho
32
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anderson Brito
23
3
142
0
0
0
0
25
Anwar Khairul
34
1
9
0
0
0
0
4
Basharudin Mohd Nasir
35
2
180
0
0
1
0
22
Danilo
22
2
103
0
0
0
0
80
Jazi Nizarruddin
25
1
90
0
0
0
0
18
Kumar Aroon
31
2
28
0
0
0
0
6
Mazlan Faiz
28
1
13
0
0
0
0
16
Ozor Michael
21
3
196
0
0
0
0
17
Zakaria Irfan
30
3
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fikri Shahrel
30
3
249
0
0
0
0
9
Juan Douglas
30
2
145
1
0
0
0
12
Rahim Azim
28
2
49
0
0
0
0
29
Rosli Afeeq
26
2
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuppusamy Devan
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Aiman Haziq
20
0
0
0
0
0
0
1
Badelic Florencio
31
3
270
0
0
0
0
31
Irman Mohd Fadhil Muhammad Firdaus
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Che Halim Rashid
30
3
244
0
0
0
0
3
Dabao Charles
27
1
70
0
0
0
0
19
Ganasan Durrkeswaran
28
3
206
0
0
0
0
26
Hakeem Umar
23
0
0
0
0
0
0
8
Patrick
25
3
214
0
0
0
0
5
Vitor Carvalho
32
3
270
0
0
0
0
42
Zulkhairi Muhammad
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anderson Brito
23
3
142
0
0
0
0
25
Anwar Khairul
34
1
9
0
0
0
0
4
Basharudin Mohd Nasir
35
2
180
0
0
1
0
22
Danilo
22
2
103
0
0
0
0
Danish Aiman
21
0
0
0
0
0
0
80
Jazi Nizarruddin
25
1
90
0
0
0
0
18
Kumar Aroon
31
2
28
0
0
0
0
6
Mazlan Faiz
28
1
13
0
0
0
0
16
Ozor Michael
21
3
196
0
0
0
0
17
Zakaria Irfan
30
3
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fikri Shahrel
30
3
249
0
0
0
0
9
Juan Douglas
30
2
145
1
0
0
0
12
Rahim Azim
28
2
49
0
0
0
0
29
Rosli Afeeq
26
2
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuppusamy Devan
64