Bóng đá, Chilê: Melipilla trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Chilê
Melipilla
Sân vận động:
Sân vận động Soinca Bata
(Melipilla)
Sức chứa:
1 137
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chacon Tomas
23
2
180
0
0
0
0
34
Santelices Luis
39
13
1170
0
0
3
0
12
Tapia Sebastian
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arenas Francisco
25
12
582
1
0
4
0
27
Caceres Brandon
23
14
985
1
0
2
0
13
Escalona Armijo Miguel Andres
35
2
105
0
0
2
1
3
Flores Esteban
33
16
1439
0
0
5
0
4
Fuentes Benjamin
22
14
943
1
0
5
0
2
Gutierrez Carlos
28
6
333
0
0
1
1
14
Hernandez Vicente
19
3
175
0
0
1
0
17
Magana Cristian
34
14
1234
0
0
4
0
6
Rodriguez Matias
39
17
1503
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Basaure Nicolas
22
10
620
0
0
3
1
10
Becica Albano
38
12
1008
3
0
4
0
36
Cofre Diego
?
1
7
0
0
0
0
8
Cruz Cruz
20
10
458
0
0
1
0
30
Demateis Valentin
24
13
970
0
0
4
1
23
Martinez Lucas
18
10
865
2
0
1
0
5
Millalen Erik
26
7
452
0
0
4
1
9
Vargas Luis
25
12
948
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Becerra Vicente
22
14
515
1
0
3
0
7
Inostroza Benjamin
28
16
1194
9
0
3
0
24
Luarte Gustavo
19
8
186
0
0
0
0
11
Maturana Nicolas
32
1
58
0
0
0
0
29
Munoz Zuniga Pedro Emiliano
39
7
319
1
0
2
1
20
Sepulveda Payacan Gianfranco Ignacio
23
5
173
1
0
0
0
33
Valencia Franco
23
7
144
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quintanilla Victor
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chacon Tomas
23
2
180
0
0
0
0
34
Santelices Luis
39
13
1170
0
0
3
0
12
Tapia Sebastian
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arenas Francisco
25
12
582
1
0
4
0
27
Caceres Brandon
23
14
985
1
0
2
0
13
Escalona Armijo Miguel Andres
35
2
105
0
0
2
1
3
Flores Esteban
33
16
1439
0
0
5
0
4
Fuentes Benjamin
22
14
943
1
0
5
0
2
Gutierrez Carlos
28
6
333
0
0
1
1
14
Hernandez Vicente
19
3
175
0
0
1
0
17
Magana Cristian
34
14
1234
0
0
4
0
6
Rodriguez Matias
39
17
1503
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Basaure Nicolas
22
10
620
0
0
3
1
10
Becica Albano
38
12
1008
3
0
4
0
36
Cofre Diego
?
1
7
0
0
0
0
8
Cruz Cruz
20
10
458
0
0
1
0
30
Demateis Valentin
24
13
970
0
0
4
1
23
Martinez Lucas
18
10
865
2
0
1
0
5
Millalen Erik
26
7
452
0
0
4
1
9
Vargas Luis
25
12
948
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Becerra Vicente
22
14
515
1
0
3
0
7
Inostroza Benjamin
28
16
1194
9
0
3
0
24
Luarte Gustavo
19
8
186
0
0
0
0
11
Maturana Nicolas
32
1
58
0
0
0
0
29
Munoz Zuniga Pedro Emiliano
39
7
319
1
0
2
1
20
Sepulveda Payacan Gianfranco Ignacio
23
5
173
1
0
0
0
33
Valencia Franco
23
7
144
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quintanilla Victor
49