Bóng đá, Iran: Mes Rafsanjan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iran
Mes Rafsanjan
Sân vận động:
Sân vận động Shohadaye Sanat Mes
(Tafresh)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Forouzan Mohsen
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Akbari Ranjbar Mohammed
18
1
27
0
0
0
0
34
Fakhreddini Milad
35
2
180
0
0
1
0
50
Heydarieh Vahid
32
1
67
0
0
0
0
21
Jahanbakhsh Danial
26
2
126
0
0
0
0
27
Kurdic Numan
26
1
90
0
0
0
0
6
Salimi Iman
29
2
180
0
0
1
0
2
Sedghi Amirhossein
29
2
109
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Jolani Amirhossein
23
2
180
0
0
1
0
9
Mehanovic Mirzad
32
1
90
0
0
0
0
5
Naghizadeh Alireza
32
2
180
1
0
1
0
60
Zendehrooh Ahmad
33
2
180
0
0
0
0
Zendehrouh Ahmadreza
33
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Karimzadeh Mohammad Hossein
29
1
55
0
0
0
0
20
Komar Navid
24
2
114
0
1
0
0
30
Matheus Costa
26
2
175
0
0
0
0
10
Nariman Jahan Saman
34
2
110
0
0
1
0
14
Pakdel Hamed
33
1
27
0
0
0
0
26
Ramezani Arman
33
1
45
0
0
0
0
11
Sharifi Mehdi
33
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Alizadeh Amirhossein
26
0
0
0
0
0
0
68
Forouzan Mohsen
37
1
90
0
0
0
0
1
Parsa Payam
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Akbari Ranjbar Mohammed
18
1
27
0
0
0
0
16
Aria Kia Pouria
35
0
0
0
0
0
0
34
Fakhreddini Milad
35
2
180
0
0
1
0
50
Heydarieh Vahid
32
1
67
0
0
0
0
17
Jafari Hassan
35
0
0
0
0
0
0
21
Jahanbakhsh Danial
26
2
126
0
0
0
0
27
Kurdic Numan
26
1
90
0
0
0
0
Mosharef Mohammadmehdi
19
0
0
0
0
0
0
5
Nasiri Majid
25
0
0
0
0
0
0
6
Salimi Iman
29
2
180
0
0
1
0
2
Sedghi Amirhossein
29
2
109
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Afkham Alireza
20
0
0
0
0
0
0
88
Akbari Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
Bemani Reza
19
0
0
0
0
0
0
78
Jolani Amirhossein
23
2
180
0
0
1
0
9
Mehanovic Mirzad
32
1
90
0
0
0
0
5
Naghizadeh Alireza
32
2
180
1
0
1
0
Rahimi Mohammadreza
20
0
0
0
0
0
0
14
Rezaei Meysam
22
0
0
0
0
0
0
15
Shourabadi Abolfazl
19
0
0
0
0
0
0
60
Zendehrooh Ahmad
33
2
180
0
0
0
0
Zendehrouh Ahmadreza
33
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Akbarian Reza
19
0
0
0
0
0
0
Arab Farnam
21
0
0
0
0
0
0
24
Choubdari Hesam
19
0
0
0
0
0
0
30
Ghaffari Salman
17
0
0
0
0
0
0
Golmohammadi Sajjad
?
0
0
0
0
0
0
20
Harandi Mohammadhossein
22
0
0
0
0
0
0
7
Karimzadeh Mohammad Hossein
29
1
55
0
0
0
0
20
Komar Navid
24
2
114
0
1
0
0
30
Matheus Costa
26
2
175
0
0
0
0
10
Nariman Jahan Saman
34
2
110
0
0
1
0
Nikmehr Amirali
20
0
0
0
0
0
0
14
Pakdel Hamed
33
1
27
0
0
0
0
26
Ramezani Arman
33
1
45
0
0
0
0
82
Shahriari Erfan
23
0
0
0
0
0
0
11
Sharifi Mehdi
33
1
6
0
0
0
0