Bóng đá, Tunisia: Metlaoui trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tunisia
Metlaoui
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Metlaoui
(Metlaoui)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ben Chrifia Hamza
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Glele Irenee
26
1
90
0
0
0
0
19
Messai Karim
?
4
360
0
0
0
0
15
Soltani Yassine
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bouani Souhail
22
2
23
0
0
0
0
29
Diame Pape Muhammed
27
4
360
0
0
0
0
25
Fajraoui Ited
22
3
132
0
0
0
0
21
Meskini Fares
29
3
270
0
0
0
0
23
Messaoui Yassine
?
1
90
0
0
0
0
11
Ouled Behi Ahmed
25
4
354
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ben Salem Zied
30
3
215
0
0
2
0
18
Bouhajeb Sameh
30
3
188
0
0
0
0
10
Hajji Bacem
28
3
225
0
0
0
0
9
Kachouri Mohamed
21
4
192
0
0
0
0
14
Mbiagoup Xavier
?
2
51
0
0
0
0
20
Sylla Badara Naby
26
3
249
0
0
1
0
20
Sylla Naby
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Younes Imed
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ben Chrifia Hamza
29
4
360
0
0
0
0
5
Dinari Yasser
?
0
0
0
0
0
0
22
Yeddes Sadok
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aouadi Chiheb
26
0
0
0
0
0
0
Chortani Noureddine
29
0
0
0
0
0
0
31
Dinari Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
6
Glele Irenee
26
1
90
0
0
0
0
28
Kchouk Sliman
31
0
0
0
0
0
0
4
Khelifa Mohamed
31
0
0
0
0
0
0
19
Messai Karim
?
4
360
0
0
0
0
15
Soltani Yassine
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Amor Skander
25
0
0
0
0
0
0
4
Bouani Souhail
22
2
23
0
0
0
0
29
Diame Pape Muhammed
27
4
360
0
0
0
0
25
Fajraoui Ited
22
3
132
0
0
0
0
7
Fara Morched
?
0
0
0
0
0
0
17
Hermes Ismail
22
0
0
0
0
0
0
28
Khelifi Ayoub
22
0
0
0
0
0
0
26
Knaissi Amine
25
0
0
0
0
0
0
Koffi Kouassi
26
0
0
0
0
0
0
21
Meskini Fares
29
3
270
0
0
0
0
23
Messaoui Yassine
?
1
90
0
0
0
0
11
Ouled Behi Ahmed
25
4
354
3
0
0
0
16
Tlili Kossai
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barhoumi Ali
?
0
0
0
0
0
0
7
Ben Salem Zied
30
3
215
0
0
2
0
18
Bouhajeb Sameh
30
3
188
0
0
0
0
33
Chachia Nassim
28
0
0
0
0
0
0
30
Dinari Jawher
?
0
0
0
0
0
0
28
Faleh Mohamed
27
0
0
0
0
0
0
10
Hajji Bacem
28
3
225
0
0
0
0
9
Kachouri Mohamed
21
4
192
0
0
0
0
14
Mbiagoup Xavier
?
2
51
0
0
0
0
20
Sylla Badara Naby
26
3
249
0
0
1
0
20
Sylla Naby
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Younes Imed
51