Bóng đá, Venezuela: Metropolitanos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
Metropolitanos
Sân vận động:
Estadio Olimpico de la UCV
(Caracas)
Sức chứa:
24 264
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rojas Tito
36
3
225
0
0
1
0
25
Villete Alvaro
32
12
1036
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cuero Fabian
23
8
535
0
0
2
0
26
Diaz Carlos
23
5
195
0
0
1
1
14
Fuentes Jean
27
12
1059
2
0
4
1
6
Graterol Anthony
29
10
597
0
1
2
0
4
Jhon Chancellor
32
3
270
1
2
1
0
2
Pabon Delgao Steven Jesus
22
8
627
0
0
1
0
8
Ruiz Emerson
21
6
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Araujo Walter
28
8
509
1
0
1
0
29
Arce Jean
22
2
82
0
0
0
0
70
Flores Barrios Robinson Daniel
26
8
473
0
0
0
0
7
Garces Robert
31
12
733
2
1
4
0
13
Lucena Angelo
21
14
920
1
2
2
0
11
Marchan Jhon
25
6
250
0
1
1
0
40
Martinez Jayson
23
13
761
1
2
1
0
23
Ochoa Jheanfranco
19
1
2
0
0
0
0
19
Paraco Carlos
20
2
35
0
0
0
0
31
Perez Leonardo
20
5
365
0
1
3
1
17
Valderrey Ely
38
8
654
1
0
2
0
30
Villero Maike
23
8
429
0
0
2
0
15
Zalzman David
28
12
582
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bareiro Munoz Francisco Vidal
24
12
496
2
2
4
1
9
Bustillo Marco
27
10
404
1
1
2
0
77
De La Hoz Morys Kevin Eduardo
25
9
738
1
0
1
0
21
Ortiz Charlis
37
13
973
4
0
2
0
28
Zorrilla Ervin
27
11
483
2
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morr Jose
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Villete Alvaro
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cuero Fabian
23
3
266
0
0
1
0
14
Fuentes Jean
27
4
360
0
0
0
0
6
Graterol Anthony
29
3
180
0
0
0
1
4
Jhon Chancellor
32
2
96
0
0
0
0
2
Pabon Delgao Steven Jesus
22
3
125
0
0
0
0
8
Ruiz Emerson
21
3
85
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Araujo Walter
28
3
218
0
0
1
0
70
Flores Barrios Robinson Daniel
26
4
360
0
1
1
0
7
Garces Robert
31
3
197
0
0
1
0
13
Lucena Angelo
21
2
12
0
0
0
0
11
Marchan Jhon
25
3
167
0
0
1
0
40
Martinez Jayson
23
2
74
0
0
0
0
17
Valderrey Ely
38
3
152
0
0
0
0
30
Villero Maike
23
2
71
0
0
1
0
15
Zalzman David
28
4
255
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bareiro Munoz Francisco Vidal
24
4
274
0
0
1
0
9
Bustillo Marco
27
2
107
0
0
0
0
77
De La Hoz Morys Kevin Eduardo
25
3
234
0
0
0
0
21
Ortiz Charlis
37
3
236
3
0
0
0
28
Zorrilla Ervin
27
3
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morr Jose
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lara Jesus
17
0
0
0
0
0
0
1
Rojas Tito
36
3
225
0
0
1
0
25
Villete Alvaro
32
16
1396
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cuero Fabian
23
11
801
0
0
3
0
26
Diaz Carlos
23
5
195
0
0
1
1
14
Fuentes Jean
27
16
1419
2
0
4
1
6
Graterol Anthony
29
13
777
0
1
2
1
39
Hinojosa Oscar
?
0
0
0
0
0
0
4
Jhon Chancellor
32
5
366
1
2
1
0
2
Pabon Delgao Steven Jesus
22
11
752
0
0
1
0
8
Ruiz Emerson
21
9
445
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Araujo Walter
28
11
727
1
0
2
0
29
Arce Jean
22
2
82
0
0
0
0
70
Flores Barrios Robinson Daniel
26
12
833
0
1
1
0
7
Garces Robert
31
15
930
2
1
5
0
24
Lozada Yhonnier
18
0
0
0
0
0
0
13
Lucena Angelo
21
16
932
1
2
2
0
11
Marchan Jhon
25
9
417
0
1
2
0
40
Martinez Jayson
23
15
835
1
2
1
0
23
Ochoa Jheanfranco
19
1
2
0
0
0
0
19
Paraco Carlos
20
2
35
0
0
0
0
31
Perez Leonardo
20
5
365
0
1
3
1
38
Rodriguez Angel
16
0
0
0
0
0
0
17
Valderrey Ely
38
11
806
1
0
2
0
30
Villero Maike
23
10
500
0
0
3
0
15
Zalzman David
28
16
837
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bareiro Munoz Francisco Vidal
24
16
770
2
2
5
1
9
Bustillo Marco
27
12
511
1
1
2
0
77
De La Hoz Morys Kevin Eduardo
25
12
972
1
0
1
0
21
Ortiz Charlis
37
16
1209
7
0
2
0
28
Zorrilla Ervin
27
14
605
2
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morr Jose
43
Quảng cáo
Quảng cáo