Bóng đá, Venezuela: Metropolitanos U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Venezuela
Metropolitanos U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Libertadores U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ron Juan
19
1
90
0
0
0
0
1
Vazquez Alan
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Delgado Alejandro
20
1
20
0
0
0
0
40
Fernandez Inyelman
19
2
93
0
0
1
0
36
Hernandez Alejandro
17
1
58
0
0
0
0
19
Hinojosa Oscar
18
3
224
0
0
0
0
2
Jaimes Angel
19
3
268
0
0
2
0
17
Rojas Adrian
19
3
225
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ochoa Jheanfranco
20
3
124
0
0
0
0
34
Reyes Diego
20
2
179
0
0
2
1
70
Rodriguez Angel
17
2
42
0
0
0
0
88
Urbina Jose
17
3
93
0
0
0
0
32
Viloria Moises
18
2
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bolivar Salvador
19
3
136
0
0
2
0
44
Garcilazo Carlos
17
2
99
0
0
1
0
13
Gimenez Javier
20
3
248
1
0
0
0
8
Granado Mario
20
3
85
0
0
0
0
26
Perez Darwin
18
3
262
0
0
0
0
16
Rojas Yonathan
20
3
211
0
0
0
0
11
Torrealba Adriangel
19
3
226
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ron Juan
19
1
90
0
0
0
0
1
Vazquez Alan
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Delgado Alejandro
20
1
20
0
0
0
0
40
Fernandez Inyelman
19
2
93
0
0
1
0
36
Hernandez Alejandro
17
1
58
0
0
0
0
19
Hinojosa Oscar
18
3
224
0
0
0
0
2
Jaimes Angel
19
3
268
0
0
2
0
17
Rojas Adrian
19
3
225
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ochoa Jheanfranco
20
3
124
0
0
0
0
34
Reyes Diego
20
2
179
0
0
2
1
70
Rodriguez Angel
17
2
42
0
0
0
0
88
Urbina Jose
17
3
93
0
0
0
0
32
Viloria Moises
18
2
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bolivar Salvador
19
3
136
0
0
2
0
44
Garcilazo Carlos
17
2
99
0
0
1
0
13
Gimenez Javier
20
3
248
1
0
0
0
8
Granado Mario
20
3
85
0
0
0
0
26
Perez Darwin
18
3
262
0
0
0
0
16
Rojas Yonathan
20
3
211
0
0
0
0
11
Torrealba Adriangel
19
3
226
0
0
0
0