Bóng đá, Mỹ: Michigan Stars trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Michigan Stars
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NISA
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Harre Michael
25
1
54
0
0
0
0
16
Mkuruva Tatenda
28
3
217
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Capozucchi Sebastian
28
2
180
0
0
0
0
15
Chalbaud Andres
29
2
90
1
0
0
0
4
Juncaj Robert
22
3
270
0
1
0
0
3
Konate Sacko
25
3
209
0
0
0
0
13
Lellouch Niels
20
3
180
2
0
0
0
8
Walker Brady
24
3
270
0
0
0
0
10
Wright Daniel
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Healy Kyle
22
2
180
0
1
0
0
6
Jun Justin
25
1
62
0
0
1
0
7
Juncaj Steven
26
1
90
0
0
0
0
22
McCloud Elias
25
3
270
1
0
1
0
20
Olson Hunter
26
1
90
0
0
0
0
14
Stripling Colin
29
2
119
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brown Nathan
21
1
90
0
0
0
0
9
Maduekwe Praise
23
2
180
2
0
0
0
27
Maric Leon
25
2
180
1
0
0
0
17
Nikolla Nicolas
18
2
90
1
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mkuruva Tatenda
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Afful Harrison
37
1
90
0
0
0
0
2
Capozucchi Sebastian
28
2
121
0
0
0
0
15
Chalbaud Andres
29
2
210
0
0
2
0
3
Konate Sacko
25
2
210
1
0
1
0
13
Lellouch Niels
20
3
102
1
0
1
0
8
Walker Brady
24
2
210
0
0
0
0
10
Wright Daniel
25
2
19
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Healy Kyle
22
2
9
0
0
0
0
7
Juncaj Steven
26
2
210
0
1
1
0
22
McCloud Elias
25
2
33
0
1
1
0
20
Olson Hunter
26
2
195
1
0
2
1
14
Stripling Colin
29
2
210
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Maduekwe Praise
23
2
92
0
0
0
0
27
Maric Leon
25
2
195
0
0
0
0
19
Meram Justin
35
2
187
0
0
2
0
17
Nikolla Nicolas
18
1
4
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Harre Michael
25
1
54
0
0
0
0
1
Lawrence Noah
25
0
0
0
0
0
0
16
Mkuruva Tatenda
28
5
427
0
0
0
0
1
Morefield Lucas
23
0
0
0
0
0
0
5
Roeske Brandon
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Afful Harrison
37
1
90
0
0
0
0
23
Baranovski Artem
34
0
0
0
0
0
0
27
Bowie Anthony
26
0
0
0
0
0
0
2
Capozucchi Sebastian
28
4
301
0
0
0
0
15
Chalbaud Andres
29
4
300
1
0
2
0
5
Figbe Prosper
27
0
0
0
0
0
0
4
Juncaj Robert
22
3
270
0
1
0
0
3
Konate Sacko
25
5
419
1
0
1
0
13
Lellouch Niels
20
6
282
3
0
1
0
8
Walker Brady
24
5
480
0
0
0
0
10
Wright Daniel
25
3
109
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barton Milo
25
0
0
0
0
0
0
24
Browne Ezer
25
0
0
0
0
0
0
12
Healy Kyle
22
4
189
0
1
0
0
6
Jun Justin
25
1
62
0
0
1
0
7
Juncaj Steven
26
3
300
0
1
1
0
22
McCloud Elias
25
5
303
1
1
2
0
20
Olson Hunter
26
3
285
1
0
2
1
14
Stripling Colin
29
4
329
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brown Nathan
21
1
90
0
0
0
0
9
Maduekwe Praise
23
4
272
2
0
0
0
27
Maric Leon
25
4
375
1
0
0
0
19
Meram Justin
35
2
187
0
0
2
0
17
Nikolla Nicolas
18
3
94
1
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo