Bóng đá, Đan Mạch: Midtjylland Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Midtjylland Nữ
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Vildbjerg
(Vildbjerg)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hoffmann Sofie
17
3
255
0
0
0
0
1
Thisgaard Katrine
25
1
16
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Breiner Julie
18
3
156
0
0
0
0
44
Jeppesen Andrea
16
1
27
0
0
0
0
35
Nautrup Frida
19
1
11
0
0
0
0
18
Nielsen Malene
24
2
170
0
0
0
0
6
Rossen Freya
20
3
58
0
0
0
0
10
Vestermark Therese
19
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aagesen Line
?
2
88
0
0
0
0
17
Givskov Anna
21
3
182
0
0
0
0
4
Jepsen Clara
20
3
270
0
0
2
0
36
Jessen Mathilde
29
1
5
0
0
0
0
38
Kjaergaard Mille
16
2
38
0
0
0
0
3
Nabbumba Phiona
25
1
8
0
0
0
0
5
Olsen Ida
24
3
178
0
0
1
0
25
Rathe Ida-Sofie
18
2
170
0
0
0
0
8
Rejkjaer Sofia
19
3
270
0
0
1
0
21
Thomsen Ida
21
3
209
0
0
0
0
51
Troelsgaard Sanne
37
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dybdahl Rikke
28
3
262
1
0
0
0
9
Kaihoj Mathilde
19
2
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gravgaard Steen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Baadsgaard Sarah
?
0
0
0
0
0
0
27
Hoffmann Sofie
17
3
255
0
0
0
0
1
Thisgaard Katrine
25
1
16
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Breiner Julie
18
3
156
0
0
0
0
2
Hougaard Anne
18
0
0
0
0
0
0
44
Jeppesen Andrea
16
1
27
0
0
0
0
37
Lefeuvre Maya
18
0
0
0
0
0
0
35
Nautrup Frida
19
1
11
0
0
0
0
18
Nielsen Malene
24
2
170
0
0
0
0
6
Rossen Freya
20
3
58
0
0
0
0
10
Vestermark Therese
19
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aagesen Line
?
2
88
0
0
0
0
13
Binderup Frida
19
0
0
0
0
0
0
24
Fruensgaard Hannah
19
0
0
0
0
0
0
17
Givskov Anna
21
3
182
0
0
0
0
4
Jepsen Clara
20
3
270
0
0
2
0
36
Jessen Mathilde
29
1
5
0
0
0
0
38
Kjaergaard Mille
16
2
38
0
0
0
0
3
Nabbumba Phiona
25
1
8
0
0
0
0
5
Olsen Ida
24
3
178
0
0
1
0
25
Rathe Ida-Sofie
18
2
170
0
0
0
0
8
Rejkjaer Sofia
19
3
270
0
0
1
0
21
Thomsen Ida
21
3
209
0
0
0
0
51
Troelsgaard Sanne
37
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arendt Fie
21
0
0
0
0
0
0
12
Dybdahl Rikke
28
3
262
1
0
0
0
9
Kaihoj Mathilde
19
2
72
0
0
0
0
7
Nielsen Emma
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gravgaard Steen
?