Bóng đá, Anh: Millwall trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Millwall
Sân vận động:
The Den
(London)
Sức chứa:
20 146
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bialkowski Bartosz
36
14
1260
0
0
1
0
20
Sarkic Matija
26
31
2790
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bryan Joe
30
23
1454
2
0
5
0
5
Cooper Jake
29
43
3870
2
0
9
0
45
Harding Wes
27
24
1911
3
0
4
0
4
Hutchinson Shaun
33
13
758
1
0
2
0
18
Leonard Ryan
31
34
2657
0
1
9
0
2
McNamara Dan
25
32
1992
0
0
6
0
17
Norton-Cuffy Brooke
20
39
2259
2
4
4
0
6
Tanganga Japhet
25
17
1463
2
0
3
0
3
Wallace Murray
Chấn thương lưng
30
30
2075
2
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Campbell Allan
25
12
731
0
2
1
0
24
De Norre Casper
27
31
1932
0
1
3
0
22
Emakhu Aidomo
20
21
669
1
1
2
0
25
Esse Romain
18
24
692
2
0
1
0
10
Flemming Zian
25
45
3625
7
5
7
0
39
Honeyman George
29
30
2083
0
2
9
0
11
Longman Ryan
23
34
1655
3
3
5
0
8
Mitchell Billy
23
33
2144
0
2
4
0
23
Saville George
30
39
2648
2
4
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bradshaw Tom
31
33
1945
4
3
1
0
12
Mayor Adam
19
4
52
0
0
0
0
7
Nisbet Kevin
27
27
1406
5
0
1
0
21
Obafemi Michael
23
14
929
2
0
2
0
19
Watmore Duncan
30
33
1676
4
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harris Neil
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bialkowski Bartosz
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bryan Joe
30
1
71
0
0
1
0
5
Cooper Jake
29
1
90
0
0
0
0
45
Harding Wes
27
1
14
0
0
0
0
4
Hutchinson Shaun
33
1
77
0
0
0
0
18
Leonard Ryan
31
1
90
0
0
1
0
2
McNamara Dan
25
1
61
0
0
0
0
3
Wallace Murray
Chấn thương lưng
30
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Emakhu Aidomo
20
1
30
0
0
0
0
25
Esse Romain
18
1
61
0
0
0
0
10
Flemming Zian
25
1
90
0
0
0
0
8
Mitchell Billy
23
1
61
0
0
0
0
23
Saville George
30
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bradshaw Tom
31
1
61
0
0
0
0
7
Nisbet Kevin
27
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harris Neil
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Sarkic Matija
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bryan Joe
30
1
90
0
1
0
0
5
Cooper Jake
29
1
90
0
0
0
0
45
Harding Wes
27
1
90
0
0
0
0
18
Leonard Ryan
31
1
42
0
0
0
0
2
McNamara Dan
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Esse Romain
18
1
14
0
0
0
0
10
Flemming Zian
25
1
90
1
0
1
0
39
Honeyman George
29
1
90
0
0
0
0
11
Longman Ryan
23
1
49
0
0
0
0
8
Mitchell Billy
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bradshaw Tom
31
1
24
0
0
0
0
7
Nisbet Kevin
27
1
67
0
0
0
0
19
Watmore Duncan
30
1
77
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harris Neil
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bialkowski Bartosz
36
15
1350
0
0
1
0
20
Sarkic Matija
26
32
2880
0
0
2
0
27
Trueman Connal
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bryan Joe
30
25
1615
2
1
6
0
5
Cooper Jake
29
45
4050
2
0
9
0
45
Harding Wes
27
26
2015
3
0
4
0
4
Hutchinson Shaun
33
14
835
1
0
2
0
18
Leonard Ryan
31
36
2789
0
1
10
0
2
McNamara Dan
25
34
2143
0
0
6
0
17
Norton-Cuffy Brooke
20
39
2259
2
4
4
0
6
Tanganga Japhet
25
17
1463
2
0
3
0
3
Wallace Murray
Chấn thương lưng
30
31
2095
2
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Campbell Allan
25
12
731
0
2
1
0
24
De Norre Casper
27
31
1932
0
1
3
0
22
Emakhu Aidomo
20
22
699
1
1
2
0
25
Esse Romain
18
26
767
2
0
1
0
10
Flemming Zian
25
47
3805
8
5
8
0
39
Honeyman George
29
31
2173
0
2
9
0
11
Longman Ryan
23
35
1704
3
3
5
0
8
Mitchell Billy
23
35
2295
0
2
4
0
23
Saville George
30
40
2738
2
4
12
1
44
Walker George
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bradshaw Tom
31
35
2030
4
3
1
0
29
Leahy Tom
20
0
0
0
0
0
0
12
Mayor Adam
19
4
52
0
0
0
0
7
Nisbet Kevin
27
29
1503
5
0
1
0
21
Obafemi Michael
23
14
929
2
0
2
0
19
Watmore Duncan
30
34
1753
5
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harris Neil
46
Quảng cáo
Quảng cáo