Bóng đá, Brazil: Mirassol trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Mirassol
Sân vận động:
Estádio José Maria de Campos Maia
(Mirassol)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie A Betano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alex Muralha
35
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daniel Borges
32
8
226
0
0
0
0
3
Jemmes
25
3
181
0
0
0
0
34
Joao Victor
28
11
990
1
0
3
0
19
Lucas Ramon
31
13
1072
2
2
0
0
6
Reinaldo
36
11
929
1
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chico
34
13
757
1
1
0
0
8
Danielzinho
30
13
1070
0
1
2
0
27
Gabriel
35
11
764
4
1
0
0
21
Jose Aldo
27
7
302
0
2
3
0
25
Neto Moura
29
12
922
0
0
3
0
5
Roni
26
7
192
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Negueba
25
11
824
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Guanaes
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alex Muralha
35
6
540
0
0
2
0
22
Walter
37
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daniel Borges
32
9
374
2
0
2
0
16
Felipe Jonatan
27
1
82
0
0
0
0
44
Gabriel
21
4
360
0
0
0
0
3
Jemmes
25
24
2160
2
0
2
0
34
Joao Victor
28
20
1800
1
1
6
1
19
Lucas Ramon
31
22
1881
2
2
5
0
6
Reinaldo
36
23
1990
8
3
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chico
34
10
266
0
0
1
0
8
Danielzinho
30
23
2048
0
2
4
0
27
Gabriel
35
17
1105
3
1
2
0
12
Guilherme
34
1
12
0
0
0
0
21
Jose Aldo
27
20
949
0
1
2
0
18
Matheus Bianqui
27
10
115
0
0
1
0
25
Neto Moura
29
22
1669
0
0
5
0
5
Roni
26
7
118
0
0
1
0
7
Shaylon
28
4
148
0
0
0
0
41
Yago Felipe
30
15
567
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alesson
26
12
542
3
3
1
0
96
Carlos Eduardo
28
11
261
0
3
1
0
91
Chico
Chấn thương
30
11
730
6
0
1
0
17
Cristian Renato
25
20
849
4
1
2
0
95
Edson
Chấn thương
28
21
1184
4
2
1
0
99
Maceio
22
5
133
0
0
1
0
11
Negueba
25
20
1238
3
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Guanaes
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alex Muralha
35
19
1710
0
0
3
0
12
Bruno Bertinato
27
0
0
0
0
0
0
90
Thomazella
35
0
0
0
0
0
0
22
Walter
37
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Da Silva
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
20
Daniel Borges
32
17
600
2
0
2
0
16
Felipe Jonatan
27
1
82
0
0
0
0
44
Gabriel
21
4
360
0
0
0
0
3
Jemmes
25
27
2341
2
0
2
0
34
Joao Victor
28
31
2790
2
1
9
1
19
Lucas Ramon
31
35
2953
4
4
5
0
4
Luiz Otavio
32
0
0
0
0
0
0
6
Reinaldo
36
34
2919
9
5
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chico
34
23
1023
1
1
1
0
8
Danielzinho
30
36
3118
0
3
6
0
27
Gabriel
35
28
1869
7
2
2
0
12
Guilherme
34
1
12
0
0
0
0
21
Jose Aldo
27
27
1251
0
3
5
0
18
Matheus Bianqui
27
10
115
0
0
1
0
25
Neto Moura
29
34
2591
0
0
8
0
5
Roni
26
14
310
0
1
2
0
7
Shaylon
28
4
148
0
0
0
0
41
Yago Felipe
30
15
567
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alesson
26
12
542
3
3
1
0
96
Carlos Eduardo
28
11
261
0
3
1
0
91
Chico
Chấn thương
30
11
730
6
0
1
0
17
Cristian Renato
25
20
849
4
1
2
0
95
Edson
Chấn thương
28
21
1184
4
2
1
0
99
Maceio
22
5
133
0
0
1
0
11
Negueba
25
31
2062
5
4
2
0
78
Renato Marques
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Guanaes
44