Bóng đá, Kosovo: Mitrovica Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kosovo
Mitrovica Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Spahiu Rajmonda
19
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fejza Albulena
22
1
120
0
0
0
0
25
Franja Ezmiralda
28
1
107
0
0
0
0
5
Gashi Agnesa
27
1
120
0
0
1
0
15
Maliqi Shkurte
29
1
47
0
0
1
0
7
Mulliqi Aurora
17
1
99
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Emerllahu Erjona
24
1
99
0
0
0
0
11
Kryeziu Edona
29
1
74
0
0
0
0
44
Nushi Vanesa
21
1
70
0
0
1
0
30
Ramadani Rrezona
23
1
107
0
0
0
0
10
Shala Blerta
26
1
22
0
0
0
0
8
Tahiri Marigone
26
1
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bernier Isabelle
22
1
51
0
0
0
0
9
Mahmuti Bardha
19
1
120
0
0
1
0
24
Shabani Alba
19
1
14
0
0
0
0
19
Valle de Castro Carolina
22
1
22
0
0
0
0
21
Zeka Egzona
28
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Idrizi Shpetim
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mehmeti Djellza
18
0
0
0
0
0
0
88
Spahiu Rajmonda
19
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Avdili Elmedina
22
0
0
0
0
0
0
28
Brajshori Eljesa
21
0
0
0
0
0
0
17
Dragusha Mirlinda
28
0
0
0
0
0
0
2
Fejza Albulena
22
1
120
0
0
0
0
25
Franja Ezmiralda
28
1
107
0
0
0
0
5
Gashi Agnesa
27
1
120
0
0
1
0
6
Haziri Gresa
26
0
0
0
0
0
0
15
Maliqi Shkurte
29
1
47
0
0
1
0
7
Mulliqi Aurora
17
1
99
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Emerllahu Erjona
24
1
99
0
0
0
0
11
Kryeziu Edona
29
1
74
0
0
0
0
44
Nushi Vanesa
21
1
70
0
0
1
0
30
Ramadani Rrezona
23
1
107
0
0
0
0
10
Shala Blerta
26
1
22
0
0
0
0
8
Tahiri Marigone
26
1
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bela Shenarta
19
0
0
0
0
0
0
20
Bernier Isabelle
22
1
51
0
0
0
0
18
Istrefi Albina
22
0
0
0
0
0
0
9
Mahmuti Bardha
19
1
120
0
0
1
0
24
Shabani Alba
19
1
14
0
0
0
0
19
Valle de Castro Carolina
22
1
22
0
0
0
0
21
Zeka Egzona
28
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Idrizi Shpetim
43