Bóng đá, Na Uy: Mjondalen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Mjondalen
Sân vận động:
Consto Arena
(Mjøndalen)
Sức chứa:
4 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Oy Leander
21
17
1530
0
0
2
0
1
Solberg Kristoffer
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Eriksen Syver
24
18
1127
0
0
1
0
30
Holst-Larsen Fabian
20
12
587
1
0
4
0
27
Kekeli Kweku
19
5
284
0
1
0
1
15
Kvam Fabian
19
19
1228
2
2
5
0
5
Midtgarden Erik
37
14
1098
0
0
1
0
3
Molund Anders
21
14
1106
3
2
1
0
25
Ogboji Tochukwu
18
1
5
0
0
0
1
6
Skau Jesper
22
19
1507
3
1
4
0
2
Vik Isak
22
21
1890
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bata Karim
21
18
933
0
0
3
0
11
Bruusgaard Jonas
24
20
911
3
3
1
0
16
Godwin Fredrick
21
14
880
0
0
3
0
10
Saetherbo Kasper
20
14
958
0
0
1
0
34
Ween Linus
17
1
6
0
0
0
0
8
Willumsen Eivind
24
9
328
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arierhi Kparobo
18
8
578
4
0
1
0
18
Arsbog Nickolay
21
9
431
0
0
1
0
9
Bratvold Sander
19
4
45
0
0
0
0
14
Midtgard Oliver
24
14
276
1
0
1
0
7
Reutersward Love
28
15
739
0
1
1
0
28
Sawaneh Ebrima
25
19
1524
2
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicol Kevin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Oy Leander
21
2
134
0
0
0
0
1
Solberg Kristoffer
29
1
47
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Eriksen Syver
24
2
90
0
0
0
0
15
Kvam Fabian
19
2
180
0
0
0
0
5
Midtgarden Erik
37
1
90
0
0
0
0
6
Skau Jesper
22
2
117
0
0
0
0
2
Vik Isak
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bata Karim
21
3
154
0
0
2
0
11
Bruusgaard Jonas
24
3
112
2
0
0
0
34
Ween Linus
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arsbog Nickolay
21
1
72
0
0
0
0
9
Bratvold Sander
19
2
7
0
0
0
0
7
Reutersward Love
28
2
82
0
0
0
0
28
Sawaneh Ebrima
25
4
180
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicol Kevin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bro Philip Sorlie
19
0
0
0
0
0
0
87
Oy Leander
21
19
1664
0
0
2
0
40
Pettersson Jesper
18
0
0
0
0
0
0
1
Solberg Kristoffer
29
5
407
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ekstrom Victor
22
0
0
0
0
0
0
26
Eriksen Syver
24
20
1217
0
0
1
0
30
Holst-Larsen Fabian
20
12
587
1
0
4
0
27
Kekeli Kweku
19
5
284
0
1
0
1
15
Kvam Fabian
19
21
1408
2
2
5
0
5
Midtgarden Erik
37
15
1188
0
0
1
0
3
Molund Anders
21
14
1106
3
2
1
0
25
Ogboji Tochukwu
18
1
5
0
0
0
1
6
Skau Jesper
22
21
1624
3
1
4
0
2
Vik Isak
22
23
2070
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bata Karim
21
21
1087
0
0
5
0
11
Bruusgaard Jonas
24
23
1023
5
3
1
0
16
Godwin Fredrick
21
14
880
0
0
3
0
66
Nicol Lucas Alexander
16
0
0
0
0
0
0
10
Saetherbo Kasper
20
14
958
0
0
1
0
34
Ween Linus
17
2
7
0
0
0
0
8
Willumsen Eivind
24
9
328
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arierhi Kparobo
18
8
578
4
0
1
0
18
Arsbog Nickolay
21
10
503
0
0
1
0
9
Bratvold Sander
19
6
52
0
0
0
0
14
Midtgard Oliver
24
14
276
1
0
1
0
55
Olafsen Ulrik Kjonerud
?
0
0
0
0
0
0
7
Reutersward Love
28
17
821
0
1
1
0
28
Sawaneh Ebrima
25
23
1704
4
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicol Kevin
43