Bóng đá, Luxembourg: Mondorf trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Luxembourg
Mondorf
Sân vận động:
Stade John Grun
(Mondorf-les-Bains)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Machado Joao
26
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benhemine Ahmed
38
1
27
0
0
0
0
94
Coulibaly Mantene
23
5
450
0
0
2
0
32
Deher Mederic
30
5
450
0
0
1
0
19
Godart Yann
23
5
450
0
0
0
0
6
Knoepffler Anthony
25
5
430
0
0
1
0
70
Matias Yann
28
1
1
0
0
0
0
17
Simon Pit
27
2
110
0
0
0
0
31
Ubaldini Alessio
21
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baal Loic
33
5
351
0
0
1
0
8
Bourigeaud Alexis
26
5
372
1
0
2
0
10
Cervellera Yannick
24
2
24
0
0
0
0
14
Daham Sofiane
29
2
85
0
0
0
0
9
Fournier Lilian
27
5
366
0
0
2
0
27
Holter Dwayn
30
5
431
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdelkadous Billel
35
3
56
0
1
0
0
11
Issaka Chaaban
19
2
38
0
0
0
0
29
Kumbi Jean-Paul
29
5
242
1
0
0
0
7
Lopes Stefan
26
4
100
1
2
0
0
18
Stoltz Lenny
25
5
135
2
0
0
0
72
Tinelli Loris
26
5
398
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agovic Erkan
25
0
0
0
0
0
0
1
Machado Joao
26
5
450
0
0
1
0
13
Rodrigues Dany
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benhemine Ahmed
38
1
27
0
0
0
0
4
Costinha
31
0
0
0
0
0
0
94
Coulibaly Mantene
23
5
450
0
0
2
0
32
Deher Mederic
30
5
450
0
0
1
0
19
Godart Yann
23
5
450
0
0
0
0
14
Khairane Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
6
Knoepffler Anthony
25
5
430
0
0
1
0
70
Matias Yann
28
1
1
0
0
0
0
20
Mersch Gerard
28
0
0
0
0
0
0
17
Simon Pit
27
2
110
0
0
0
0
66
Steinmetz Cedric
25
0
0
0
0
0
0
31
Ubaldini Alessio
21
1
7
0
0
0
0
3
Yurtman Julian
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baal Loic
33
5
351
0
0
1
0
8
Bourigeaud Alexis
26
5
372
1
0
2
0
10
Cervellera Yannick
24
2
24
0
0
0
0
14
Daham Sofiane
29
2
85
0
0
0
0
9
Fournier Lilian
27
5
366
0
0
2
0
27
Holter Dwayn
30
5
431
0
0
2
0
Opoku Tandoh Francois
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdelkadous Billel
35
3
56
0
1
0
0
11
Benamra Marwane
30
0
0
0
0
0
0
11
Issaka Chaaban
19
2
38
0
0
0
0
29
Kumbi Jean-Paul
29
5
242
1
0
0
0
7
Lopes Stefan
26
4
100
1
2
0
0
18
Stoltz Lenny
25
5
135
2
0
0
0
72
Tinelli Loris
26
5
398
2
0
1
0