Bóng đá, Bulgaria: Montana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bulgaria
Montana
Sân vận động:
Ogosta Stadium
(Montana)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rosa Marcio
28
2
180
0
0
0
0
30
Simeonov Vasil
27
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acheampong Christopher
25
6
496
0
1
2
1
4
Borisov Nikola
25
7
488
0
0
1
0
14
Burov Dimitar
28
1
2
0
0
0
0
6
Dinev Denis
21
1
90
0
0
0
0
18
Iliev Kostadin
23
7
629
1
0
2
0
5
Mihaylov Martin
25
6
522
0
1
1
0
20
Mrsulja Arian
27
1
2
0
0
0
0
25
Solomon James
22
3
270
0
0
1
0
10
Todorov Aleksandar
24
7
526
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Atanasov Petar
20
6
72
0
0
0
0
16
Azevedo Tomas
24
5
145
0
0
1
0
2
Berhane Joel
25
1
3
0
0
0
0
21
Dobrev Viktor
20
6
218
0
0
0
0
9
Ejike Philip
23
5
285
1
0
1
0
13
Ekele Emmanuel
20
2
102
0
0
1
0
3
Iliadis Ilias
24
6
447
0
0
1
0
22
Kamenov Stefan
24
1
52
0
0
0
0
24
Strinski Kaloyan
19
5
352
0
0
2
0
23
Tungarov Anton
26
7
528
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dimitrov Boris
21
6
341
3
0
1
0
17
Kokonov Ivan
34
7
523
0
1
0
0
19
Tsekov Dimitrov Vladislav
25
5
54
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalpakov Tancho
50
Nankov Anatoli
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Krastev Nikola
?
0
0
0
0
0
0
1
Rosa Marcio
28
2
180
0
0
0
0
30
Simeonov Vasil
27
5
450
0
0
1
0
12
Veskov Yuliyan
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acheampong Christopher
25
6
496
0
1
2
1
4
Borisov Nikola
25
7
488
0
0
1
0
14
Burov Dimitar
28
1
2
0
0
0
0
6
Dinev Denis
21
1
90
0
0
0
0
18
Iliev Kostadin
23
7
629
1
0
2
0
5
Mihaylov Martin
25
6
522
0
1
1
0
20
Mrsulja Arian
27
1
2
0
0
0
0
25
Solomon James
22
3
270
0
0
1
0
10
Todorov Aleksandar
24
7
526
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Atanasov Petar
20
6
72
0
0
0
0
16
Azevedo Tomas
24
5
145
0
0
1
0
2
Berhane Joel
25
1
3
0
0
0
0
21
Dobrev Viktor
20
6
218
0
0
0
0
9
Ejike Philip
23
5
285
1
0
1
0
13
Ekele Emmanuel
20
2
102
0
0
1
0
3
Iliadis Ilias
24
6
447
0
0
1
0
22
Kamenov Stefan
24
1
52
0
0
0
0
24
Strinski Kaloyan
19
5
352
0
0
2
0
23
Tungarov Anton
26
7
528
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dimitrov Boris
21
6
341
3
0
1
0
17
Kokonov Ivan
34
7
523
0
1
0
0
7
Slavchev Radoslav
18
0
0
0
0
0
0
19
Tsekov Dimitrov Vladislav
25
5
54
0
0
1
0
22
Vitinho
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalpakov Tancho
50
Nankov Anatoli
56