Bóng đá, Mexico: Monterrey trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Monterrey
Sân vận động:
Estadio BBVA Bancomer
(Monterrey)
Sức chứa:
53 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrada Esteban
33
34
3060
0
0
8
0
22
Cardenas Luis
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aguirre Erick
27
20
1507
0
2
1
0
3
Arteaga Gerardo
25
11
846
3
0
3
1
34
Bustos Hernandez Cesar Rodrigo
18
5
327
0
0
0
0
17
Gallardo Jesus
29
27
1984
3
4
4
0
6
Gutierrez Edson
28
7
418
0
0
1
0
4
Guzman Victor
22
29
2517
0
0
1
0
32
Leone Tony
20
1
90
0
0
0
0
33
Medina Stefan
31
22
1662
1
0
3
0
15
Moreno Hector
36
21
1743
0
0
5
1
20
Vegas Sebastian
27
27
2239
1
2
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Canales Sergio
33
21
1453
10
4
1
0
205
Franco Isidro
20
1
21
0
0
0
0
243
Garza Cesar
18
8
257
1
0
0
0
21
Gonzalez Arturo
29
22
986
3
4
0
0
5
Govea Omar
28
32
1754
0
4
9
0
210
Lopez Victor
20
15
377
3
1
1
0
13
Martinez Jaziel
23
4
42
0
0
0
0
11
Meza Maximiliano
31
33
2181
6
4
4
1
30
Rodriguez Jorge
28
15
1137
0
4
1
1
27
Romo Luis
28
29
2156
1
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguirre Rodrigo
29
18
520
0
1
1
0
9
Berterame German
25
27
1965
9
2
2
0
12
Corona Jesus
31
21
945
0
4
1
0
19
Cortizo Jordi
27
26
1669
3
5
8
0
195
Jordan Acosta Angel Leonel
19
4
45
0
0
0
0
39
Moxica Joaquin
18
1
15
0
0
0
0
23
Vazquez Brandon
25
15
752
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortiz Fernando
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrada Esteban
33
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aguirre Erick
27
4
317
0
0
0
0
3
Arteaga Gerardo
25
7
558
0
1
1
0
36
Franco Christian
19
1
13
0
0
0
0
17
Gallardo Jesus
29
6
480
2
2
1
0
6
Gutierrez Edson
28
4
279
0
0
0
0
4
Guzman Victor
22
5
333
0
0
0
0
33
Medina Stefan
31
6
469
0
1
1
0
15
Moreno Hector
36
6
372
1
0
1
0
20
Vegas Sebastian
27
2
126
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Canales Sergio
33
6
438
0
0
0
0
243
Garza Cesar
18
2
31
0
0
0
0
21
Gonzalez Arturo
29
3
133
1
0
0
0
5
Govea Omar
28
3
122
0
0
1
0
210
Lopez Victor
20
3
47
0
0
0
0
13
Martinez Jaziel
23
1
66
0
0
0
0
11
Meza Maximiliano
31
6
492
2
5
1
0
30
Rodriguez Jorge
28
5
450
1
0
2
0
27
Romo Luis
28
6
415
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguirre Rodrigo
29
3
134
1
1
0
1
9
Berterame German
25
6
258
2
2
0
0
12
Corona Jesus
31
3
105
1
0
0
0
19
Cortizo Jordi
27
6
207
0
1
0
0
23
Vazquez Brandon
25
7
466
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortiz Fernando
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrada Esteban
33
41
3690
0
0
8
0
22
Cardenas Luis
30
2
180
0
0
0
0
24
Ramos Cesar
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aguirre Erick
27
24
1824
0
2
1
0
3
Arteaga Gerardo
25
18
1404
3
1
4
1
34
Bustos Hernandez Cesar Rodrigo
18
5
327
0
0
0
0
36
Franco Christian
19
1
13
0
0
0
0
17
Gallardo Jesus
29
33
2464
5
6
5
0
6
Gutierrez Edson
28
11
697
0
0
1
0
4
Guzman Victor
22
34
2850
0
0
1
0
32
Leone Tony
20
1
90
0
0
0
0
33
Medina Stefan
31
28
2131
1
1
4
0
15
Moreno Hector
36
27
2115
1
0
6
1
194
Renteria Rodrigo
19
0
0
0
0
0
0
20
Vegas Sebastian
27
29
2365
1
2
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
208
Basulto Luis
21
0
0
0
0
0
0
10
Canales Sergio
33
27
1891
10
4
1
0
205
Franco Isidro
20
1
21
0
0
0
0
243
Garza Cesar
18
10
288
1
0
0
0
21
Gonzalez Arturo
29
25
1119
4
4
0
0
5
Govea Omar
28
35
1876
0
4
10
0
210
Lopez Victor
20
18
424
3
1
1
0
200
Macias Joel
19
0
0
0
0
0
0
13
Martinez Jaziel
23
5
108
0
0
0
0
11
Meza Maximiliano
31
39
2673
8
9
5
1
Pina Ricardo
19
0
0
0
0
0
0
246
Reyes Bermudez Cristian Isaac
18
0
0
0
0
0
0
30
Rodriguez Jorge
28
20
1587
1
4
3
1
27
Romo Luis
28
35
2571
2
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguirre Rodrigo
29
21
654
1
2
1
1
9
Berterame German
25
33
2223
11
4
2
0
12
Corona Jesus
31
24
1050
1
4
1
0
19
Cortizo Jordi
27
32
1876
3
6
8
0
195
Jordan Acosta Angel Leonel
19
4
45
0
0
0
0
39
Moxica Joaquin
18
1
15
0
0
0
0
Valenzuela Francisco
17
0
0
0
0
0
0
23
Vazquez Brandon
25
22
1218
10
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortiz Fernando
46
Quảng cáo
Quảng cáo