Bóng đá, Montenegro: Mornar Bar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Montenegro
Mornar Bar
Sân vận động:
Stadion Topolica
(Bar)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Popovic Stefan
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baosic Jovan
30
2
180
0
0
0
0
32
Ljutica Velimir
19
5
336
0
0
1
0
6
Malesevic Luka
27
2
51
0
0
0
0
25
Martinovic Ilija
31
3
257
1
0
1
0
16
Mitrovic Filip
31
3
270
0
0
1
0
33
Stijepovic Nikola
31
4
340
0
0
0
0
3
Vucic Marko
28
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dasic Jovan
22
2
24
0
0
1
0
8
Djurisic Marko
28
5
398
0
0
1
0
99
Dragovic Vukas
19
3
111
0
0
0
0
23
Dubljevic Balsa
23
1
14
0
0
0
0
4
Kaludjerovic Andrija
31
5
450
0
0
1
0
5
Mucevic Malic
24
1
90
0
0
2
1
21
Rovcanin Matija
20
5
316
0
0
0
0
19
Vukcevic Petar
24
4
278
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Denkovic Stefan
34
4
249
0
0
1
0
97
Pavicevic Bojan
21
5
150
0
0
1
0
9
Sekulic Balsa
27
5
401
3
0
2
0
22
Skrijelj Alden
24
1
12
0
0
0
0
10
Skrijelj Sinisa
28
5
367
0
0
1
0
18
Zoric Darko
31
5
217
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Popovic Stefan
32
5
450
0
0
0
0
13
Stojanovic Vasilije
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baosic Jovan
30
2
180
0
0
0
0
14
Barovic Balsa
20
0
0
0
0
0
0
32
Ljutica Velimir
19
5
336
0
0
1
0
6
Malesevic Luka
27
2
51
0
0
0
0
25
Martinovic Ilija
31
3
257
1
0
1
0
16
Mitrovic Filip
31
3
270
0
0
1
0
33
Stijepovic Nikola
31
4
340
0
0
0
0
3
Vucic Marko
28
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dasic Jovan
22
2
24
0
0
1
0
8
Djurisic Marko
28
5
398
0
0
1
0
99
Dragovic Vukas
19
3
111
0
0
0
0
23
Dubljevic Balsa
23
1
14
0
0
0
0
4
Kaludjerovic Andrija
31
5
450
0
0
1
0
5
Mucevic Malic
24
1
90
0
0
2
1
21
Rovcanin Matija
20
5
316
0
0
0
0
19
Vukcevic Petar
24
4
278
0
0
0
0
31
Zlaticanin Lazar
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bisevic Alan
18
0
0
0
0
0
0
7
Denkovic Stefan
34
4
249
0
0
1
0
25
Hajdarpasic Elmin
?
0
0
0
0
0
0
35
Nisavic Milos
20
0
0
0
0
0
0
97
Pavicevic Bojan
21
5
150
0
0
1
0
9
Sekulic Balsa
27
5
401
3
0
2
0
22
Skrijelj Alden
24
1
12
0
0
0
0
10
Skrijelj Sinisa
28
5
367
0
0
1
0
22
Yao Yann Michael
28
0
0
0
0
0
0
18
Zoric Darko
31
5
217
2
0
0
0