Bóng đá, châu Phi: Ma Rốc U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Ma Rốc U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bellaarouch Chouaib
17
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ait Cheikh Driss
17
6
540
1
0
0
0
21
Alioui Adam
16
3
143
0
0
0
0
4
Bellahsen Joseph
16
1
14
0
0
0
0
2
Bouhaddi Hamza
16
4
339
0
0
1
1
3
El Arbaoui Ilyas
17
4
71
0
0
1
0
5
El Massoudi Nassim
17
6
539
0
0
0
0
14
Hidaoui Ilyas
17
1
2
0
0
0
0
23
Zekri Moncef
16
6
495
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Belmokhtar Ilies
17
6
527
3
1
0
0
20
El Aoud Ismail
16
5
282
1
2
0
0
18
El Khalfioui Zakari
17
5
409
0
1
0
0
15
Mouhoub Ahmed
17
6
278
0
1
2
0
26
Mounssef Mohamed
17
1
29
0
0
0
0
10
Ouahabi Amine
17
6
540
0
0
0
0
8
Ouazane Abdellah
16
6
500
2
2
0
0
6
Saidi Elyes
16
2
48
0
0
0
0
24
Velilles Luis
16
2
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baha Ziyad
16
6
507
4
0
1
0
17
Jout Adam
17
3
32
0
0
0
0
7
Rabbaj Ibrahim
16
2
60
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Bayoumi Gibril
17
0
0
0
0
0
0
1
Bellaarouch Chouaib
17
6
540
0
0
0
0
22
El Idrissi Soufiane
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ait Cheikh Driss
17
6
540
1
0
0
0
21
Alioui Adam
16
3
143
0
0
0
0
4
Bellahsen Joseph
16
1
14
0
0
0
0
2
Bouhaddi Hamza
16
4
339
0
0
1
1
3
El Arbaoui Ilyas
17
4
71
0
0
1
0
5
El Massoudi Nassim
17
6
539
0
0
0
0
14
Hidaoui Ilyas
17
1
2
0
0
0
0
16
Soudi Adam
16
0
0
0
0
0
0
23
Zekri Moncef
16
6
495
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Belmokhtar Ilies
17
6
527
3
1
0
0
20
El Aoud Ismail
16
5
282
1
2
0
0
18
El Khalfioui Zakari
17
5
409
0
1
0
0
Idder Younes
17
0
0
0
0
0
0
Maglia Jacopo
17
0
0
0
0
0
0
Marino Omar
17
0
0
0
0
0
0
Mouh Yasir
17
0
0
0
0
0
0
15
Mouhoub Ahmed
17
6
278
0
1
2
0
26
Mounssef Mohamed
17
1
29
0
0
0
0
10
Ouahabi Amine
17
6
540
0
0
0
0
8
Ouazane Abdellah
16
6
500
2
2
0
0
6
Saidi Elyes
16
2
48
0
0
0
0
24
Velilles Luis
16
2
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amgar Amine
16
0
0
0
0
0
0
9
Baha Ziyad
16
6
507
4
0
1
0
Bonillo Haizam
?
0
0
0
0
0
0
Chennah Mohamed
17
0
0
0
0
0
0
19
El Failali Ali
17
0
0
0
0
0
0
17
Jout Adam
17
3
32
0
0
0
0
7
Rabbaj Ibrahim
16
2
60
0
0
0
0