Bóng đá, châu Phi: Ma Rốc U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Ma Rốc U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benchaouch Yanis
19
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ait Boudlal Abdelhamid
19
3
116
0
0
0
0
19
Bakhty Smail
18
4
390
1
0
1
0
3
Baouf Ismael
18
6
570
0
0
2
0
6
El Makkaoui Anas
20
1
2
0
0
1
0
25
Habri Issa
19
3
91
0
1
1
0
2
Koutoune Hamza
18
6
546
0
0
1
0
20
Mesbahi Julien
19
1
90
0
0
0
0
2
Zahouani Fouad
19
6
482
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aouad Ismael
19
5
230
0
1
1
0
26
Boukamir Amine
18
3
151
0
0
0
0
5
Laalaoui Reda
20
5
469
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arguigue Safsati Ayman
20
6
270
1
0
0
0
23
Boayar Adam
Chấn thương
19
5
181
0
0
1
0
11
Boumassaoudi Ilias
20
6
270
1
0
0
0
10
Dahak Mouad
20
6
326
0
0
0
0
17
El Abdellaoui Jones
19
4
185
2
0
0
0
24
El Haddad Saad
Chưa đảm bảo thể lực
20
5
354
0
1
2
0
27
Essadak Hossam
20
6
511
0
0
2
0
22
Kharroubi Adnane
19
2
26
0
0
0
0
7
Maamma Othmane
19
5
411
0
1
0
0
21
Zabiri Yassir
20
1
58
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ouahbi Mohamed
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benchaouch Yanis
19
6
570
0
0
0
0
16
Gomis Ibrahim
20
0
0
0
0
0
0
Mesbahi Hakim
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ait Boudlal Abdelhamid
19
3
116
0
0
0
0
19
Bakhty Smail
18
4
390
1
0
1
0
3
Baouf Ismael
18
6
570
0
0
2
0
18
El Hannach Naoufel
18
0
0
0
0
0
0
6
El Makkaoui Anas
20
1
2
0
0
1
0
25
Habri Issa
19
3
91
0
1
1
0
13
Khatir Ahmed
20
0
0
0
0
0
0
2
Koutoune Hamza
18
6
546
0
0
1
0
20
Mesbahi Julien
19
1
90
0
0
0
0
2
Zahouani Fouad
19
6
482
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aouad Ismael
19
5
230
0
1
1
0
26
Boukamir Amine
18
3
151
0
0
0
0
5
Laalaoui Reda
20
5
469
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arguigue Safsati Ayman
20
6
270
1
0
0
0
23
Boayar Adam
Chấn thương
19
5
181
0
0
1
0
11
Boumassaoudi Ilias
20
6
270
1
0
0
0
10
Dahak Mouad
20
6
326
0
0
0
0
17
El Abdellaoui Jones
19
4
185
2
0
0
0
El Bahraoui Younes
?
0
0
0
0
0
0
24
El Haddad Saad
Chưa đảm bảo thể lực
20
5
354
0
1
2
0
27
Essadak Hossam
20
6
511
0
0
2
0
22
Kharroubi Adnane
19
2
26
0
0
0
0
7
Maamma Othmane
19
5
411
0
1
0
0
21
Zabiri Yassir
20
1
58
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ouahbi Mohamed
48