Bóng đá, Guatemala: Municipal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Municipal
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aldana David
21
1
0
0
0
1
0
23
Medina Alejandro
37
20
1800
0
0
3
0
12
Navarro Kenderson
22
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barrera Ovando Rony Ismael
29
10
549
0
0
2
0
31
Calderon Cesar
29
31
2415
0
0
5
1
24
Corado Ruano Randall Emerson
19
6
452
0
0
2
0
4
Farina Edgardo
22
26
1945
0
0
10
1
18
Franco Jonathan
20
25
1749
2
0
8
0
6
Jimenez Martinez Cristian Alexander
29
17
1329
2
0
6
0
3
Mena Jose
35
19
1710
3
0
4
0
16
Morales Jose
27
30
2186
3
0
7
0
14
Torres Darwin
33
34
2958
3
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altan Pedro
26
37
2077
3
0
3
0
26
Barrientos Rudy
25
29
1346
0
0
5
0
5
Dominguez-Ramirez Marco Leonel
28
30
2006
0
0
11
0
13
Galindo Alejandro Miguel
32
29
1773
2
0
6
0
Hernandez Garcia Eduardo
21
1
2
0
0
0
1
11
Mendez John
24
27
1709
3
0
2
0
28
Montano Cardenas Figo Alexander
20
5
77
0
0
1
0
29
Munoz Rudy
19
1
8
0
0
0
0
32
Sequen Marlon
30
31
1659
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Archila Cesar
30
31
1137
2
0
4
0
28
Asprilla Jair
18
1
8
0
0
0
0
7
Bantes Jefrey
20
13
559
0
0
3
0
9
Martinez Jose
26
27
1914
16
0
6
0
19
Rocca Ramiro Ivan
35
14
620
4
0
2
0
10
Rotondi Eduardo
32
36
2436
14
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bini Sebastian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aldana David
21
1
0
0
0
1
0
23
Medina Alejandro
37
20
1800
0
0
3
0
12
Navarro Kenderson
22
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barrera Ovando Rony Ismael
29
10
549
0
0
2
0
31
Calderon Cesar
29
31
2415
0
0
5
1
24
Corado Ruano Randall Emerson
19
6
452
0
0
2
0
Cuque Diego
?
0
0
0
0
0
0
4
Farina Edgardo
22
26
1945
0
0
10
1
18
Franco Jonathan
20
25
1749
2
0
8
0
6
Jimenez Martinez Cristian Alexander
29
17
1329
2
0
6
0
3
Mena Jose
35
19
1710
3
0
4
0
16
Morales Jose
27
30
2186
3
0
7
0
14
Torres Darwin
33
34
2958
3
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altan Pedro
26
37
2077
3
0
3
0
26
Barrientos Rudy
25
29
1346
0
0
5
0
5
Dominguez-Ramirez Marco Leonel
28
30
2006
0
0
11
0
13
Galindo Alejandro Miguel
32
29
1773
2
0
6
0
Hernandez Garcia Eduardo
21
1
2
0
0
0
1
11
Mendez John
24
27
1709
3
0
2
0
28
Montano Cardenas Figo Alexander
20
5
77
0
0
1
0
29
Munoz Rudy
19
1
8
0
0
0
0
32
Sequen Marlon
30
31
1659
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Archila Cesar
30
31
1137
2
0
4
0
28
Asprilla Jair
18
1
8
0
0
0
0
7
Bantes Jefrey
20
13
559
0
0
3
0
9
Martinez Jose
26
27
1914
16
0
6
0
19
Rocca Ramiro Ivan
35
14
620
4
0
2
0
10
Rotondi Eduardo
32
36
2436
14
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bini Sebastian
44
Quảng cáo
Quảng cáo