Bóng đá, Tây Ban Nha: Murcia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Murcia
Sân vận động:
Estadio Enrique Roca
(Murcia)
Sức chứa:
31 179
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Primera RFEF - Play Offs Thăng hạng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gazzaniga Gianfranco
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gonzalez Alberto
32
1
90
0
0
1
0
2
Mier Jorge
26
1
30
0
0
0
0
3
Romero Cristo
25
1
61
0
0
1
0
24
Saveljich Esteban
34
1
90
0
0
0
0
18
Vicente David
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gomez Isi
29
1
90
0
0
0
0
30
Joao Pedro Palmberg
22
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benito Pedro Alberto Ponomar
25
1
79
0
0
0
0
11
Bustos Alvaro
30
1
79
0
0
0
0
14
Leon Pedro
38
1
12
0
0
0
0
19
Matheus Cadorini
23
1
23
0
0
0
0
8
Schalk Alex
33
1
30
0
0
1
0
17
Zeka Agim
26
1
12
0
0
0
0
20
Zenitagoia Ekain
31
1
68
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Etxeberria Joseba
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gazzaniga Gianfranco
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cadete
31
2
180
0
0
0
0
6
Gonzalez Alberto
32
2
180
0
0
1
0
24
Saveljich Esteban
34
2
180
0
0
0
0
18
Vicente David
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gomez Isi
29
2
28
0
0
0
0
22
Juan Carlos
34
2
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benito Pedro Alberto Ponomar
25
2
155
1
0
0
0
19
Bosilj David
23
2
174
0
0
1
0
14
Leon Pedro
38
1
28
0
0
0
0
19
Matheus Cadorini
23
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Etxeberria Joseba
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gazzaniga Gianfranco
31
3
270
0
0
0
0
13
Pineiro del Alamo Diego
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cadete
31
2
180
0
0
0
0
6
Gonzalez Alberto
32
3
270
0
0
2
0
5
Jaso Zunzarren Antxon
27
0
0
0
0
0
0
14
Lopez Andres
22
0
0
0
0
0
0
2
Mier Jorge
26
1
30
0
0
0
0
26
Perez Hector
19
0
0
0
0
0
0
3
Romero Cristo
25
1
61
0
0
1
0
24
Saveljich Esteban
34
3
270
0
0
0
0
18
Vicente David
26
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antonio David
19
0
0
0
0
0
0
31
Djanbou Sekou
20
0
0
0
0
0
0
10
Gomez Isi
29
3
118
0
0
0
0
30
Joao Pedro Palmberg
22
1
90
0
0
1
0
22
Juan Carlos
34
2
82
0
0
0
0
7
Moyita Sergio
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benito Pedro Alberto Ponomar
25
3
234
1
0
0
0
19
Bosilj David
23
2
174
0
0
1
0
11
Bustos Alvaro
30
1
79
0
0
0
0
14
Leon Pedro
38
2
40
0
0
0
0
19
Matheus Cadorini
23
2
32
0
0
0
0
8
Schalk Alex
33
1
30
0
0
1
0
17
Zeka Agim
26
1
12
0
0
0
0
20
Zenitagoia Ekain
31
1
68
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Etxeberria Joseba
48