Bóng đá: MuSa - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
MuSa
Sân vận động:
Porin Stadion
(Pori)
Sức chứa:
12 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Kakkonen Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lakkamaki Jaakko
21
9
810
0
0
1
0
50
Simula Rasmus
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Auranen Olli
21
14
1170
0
0
2
0
4
Bakhmutchenko Yuri
?
14
680
0
0
4
0
10
Jokinen Rasmus
23
19
1611
5
0
3
0
3
Loytokorpi Eemeli
20
13
1170
2
0
1
0
30
Tahkanen Miiro
?
7
372
0
0
0
0
22
Tuominen Eeli
21
11
874
0
0
1
0
6
Valila Jussi
35
19
1649
2
0
4
0
19
Weckstrom Luukas
?
1
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Aloziem Victor Chinonso
?
3
95
0
0
0
0
17
Heikkila Luukas
?
10
456
0
0
0
0
21
Heinila Mico
20
11
411
1
0
1
0
11
Hietava Eemil
20
13
827
0
0
1
0
31
Holappa Aaro
?
12
542
0
0
2
0
25
Luoma Elmeri
?
5
102
0
0
1
0
40
Santos Alex
23
13
752
0
0
2
0
8
Simeon Ejiro
22
18
1490
10
0
3
0
20
Toivanen Jimi
?
4
195
0
0
0
0
23
Virtanen Arttu
24
15
566
1
0
1
0
5
Wiik Otto
?
7
391
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Laine Veeti
?
18
1303
8
0
5
0
9
Laitinen Samuel
20
3
63
0
0
0
0
7
Mohammadi Mostafa
?
16
943
3
0
2
0
35
Tahka Santeri
22
18
1437
5
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lakkamaki Jaakko
21
9
810
0
0
1
0
50
Simula Rasmus
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Auranen Olli
21
14
1170
0
0
2
0
4
Bakhmutchenko Yuri
?
14
680
0
0
4
0
10
Jokinen Rasmus
23
19
1611
5
0
3
0
3
Loytokorpi Eemeli
20
13
1170
2
0
1
0
30
Tahkanen Miiro
?
7
372
0
0
0
0
22
Tuominen Eeli
21
11
874
0
0
1
0
6
Valila Jussi
35
19
1649
2
0
4
0
19
Weckstrom Luukas
?
1
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Aloziem Victor Chinonso
?
3
95
0
0
0
0
17
Heikkila Luukas
?
10
456
0
0
0
0
21
Heinila Mico
20
11
411
1
0
1
0
11
Hietava Eemil
20
13
827
0
0
1
0
31
Holappa Aaro
?
12
542
0
0
2
0
25
Luoma Elmeri
?
5
102
0
0
1
0
40
Santos Alex
23
13
752
0
0
2
0
8
Simeon Ejiro
22
18
1490
10
0
3
0
20
Toivanen Jimi
?
4
195
0
0
0
0
23
Virtanen Arttu
24
15
566
1
0
1
0
5
Wiik Otto
?
7
391
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Laine Veeti
?
18
1303
8
0
5
0
9
Laitinen Samuel
20
3
63
0
0
0
0
18
Mannisto Valtteri
?
0
0
0
0
0
0
7
Mohammadi Mostafa
?
16
943
3
0
2
0
35
Tahka Santeri
22
18
1437
5
0
2
0