Bóng đá, Ecuador: Mushuc Runa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ecuador
Mushuc Runa
Sân vận động:
Estadio Bellavista
(Ambato)
Sức chứa:
16 467
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Formento Rodrigo
25
19
1710
0
1
1
0
42
Pabon Carcelen Wilman Adonnis
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bentaberry Varela Bryan Daniel
28
21
1769
0
0
9
2
44
Chala Rosales Walter Jhonnier
25
8
621
0
0
4
0
19
Gracia Angel
Chấn thương
36
17
987
3
4
2
1
37
Mancilla Quinones Jose Luis
23
8
502
0
0
2
1
31
Mina Glendys
29
23
1450
0
1
2
0
43
Peralta Kevin
28
21
1439
1
0
6
0
29
Quintero Dennis
28
24
1947
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arce Jefferson
25
7
91
0
0
1
0
88
Arce Luis
31
25
1701
2
2
2
0
40
Burbano Robert
30
8
454
0
0
0
0
7
Castro Stick
26
1
15
0
0
0
0
5
Davila Alarcon Esteban Nicolas
29
19
1353
0
0
5
1
10
Delgado Bagner
29
13
360
1
0
0
0
14
Tapiero Steven
34
21
1473
2
0
5
0
55
Verges Joaquin
33
8
359
0
1
1
0
8
Zambrano Arnaldo
23
6
267
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Caicedo Elian
20
18
963
3
4
0
0
9
Charcopa Jairon
21
8
302
0
1
0
0
49
Dos Santos Dure Jonathan David
33
8
603
3
0
0
1
32
Orejuela Quinonez Carlos Alfredo
32
18
1099
3
0
2
1
17
Penilla Cristian
34
25
1713
3
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Velez Ordonez Angel Paul
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Formento Rodrigo
25
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bentaberry Varela Bryan Daniel
28
8
686
2
0
0
1
44
Chala Rosales Walter Jhonnier
25
2
109
1
0
1
0
19
Gracia Angel
Chấn thương
36
7
416
0
2
3
0
37
Mancilla Quinones Jose Luis
23
1
90
0
0
0
0
31
Mina Glendys
29
9
458
0
0
3
0
43
Peralta Kevin
28
8
363
0
0
1
0
29
Quintero Dennis
28
9
810
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arce Luis
31
7
503
0
0
4
0
40
Burbano Robert
30
2
56
0
0
1
0
5
Davila Alarcon Esteban Nicolas
29
7
509
0
0
4
0
10
Delgado Bagner
29
4
89
0
0
0
0
14
Tapiero Steven
34
9
718
0
1
3
0
55
Verges Joaquin
33
2
92
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Caicedo Elian
20
6
306
2
0
0
0
49
Dos Santos Dure Jonathan David
33
2
180
0
0
1
0
32
Orejuela Quinonez Carlos Alfredo
32
8
567
4
3
2
0
17
Penilla Cristian
34
9
684
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Velez Ordonez Angel Paul
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Collaguazo Jose
19
0
0
0
0
0
0
25
Formento Rodrigo
25
28
2520
0
1
2
0
42
Pabon Carcelen Wilman Adonnis
29
8
720
0
0
0
0
1
Tapia Christian
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bentaberry Varela Bryan Daniel
28
29
2455
2
0
9
3
44
Chala Rosales Walter Jhonnier
25
10
730
1
0
5
0
19
Gracia Angel
Chấn thương
36
24
1403
3
6
5
1
37
Mancilla Quinones Jose Luis
23
9
592
0
0
2
1
31
Mina Glendys
29
32
1908
0
1
5
0
43
Peralta Kevin
28
29
1802
1
0
7
0
29
Quintero Dennis
28
33
2757
1
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arce Jefferson
25
7
91
0
0
1
0
88
Arce Luis
31
32
2204
2
2
6
0
40
Burbano Robert
30
10
510
0
0
1
0
7
Castro Stick
26
1
15
0
0
0
0
50
Cusme Jeremy
21
0
0
0
0
0
0
5
Davila Alarcon Esteban Nicolas
29
26
1862
0
0
9
1
10
Delgado Bagner
29
17
449
1
0
0
0
14
Tapiero Steven
34
30
2191
2
1
8
0
55
Verges Joaquin
33
10
451
0
2
1
0
8
Zambrano Arnaldo
23
6
267
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Caicedo Elian
20
24
1269
5
4
0
0
9
Charcopa Jairon
21
8
302
0
1
0
0
49
Dos Santos Dure Jonathan David
33
10
783
3
0
1
1
32
Orejuela Quinonez Carlos Alfredo
32
26
1666
7
3
4
1
17
Penilla Cristian
34
34
2397
6
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Velez Ordonez Angel Paul
54