Bóng đá, Brazil: Nacao trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Nacao
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Omar
34
9
810
0
0
2
0
12
dos Santos Moreira Getulio Douglas
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gabriel Vidal
26
8
630
1
0
2
0
14
Jeder
22
1
90
0
0
0
0
16
Otavio
24
1
17
0
0
0
0
3
Paulo Fales
24
8
675
1
0
6
0
14
Regis
34
5
277
0
0
1
0
19
Rickson
22
5
325
0
0
1
0
2
Scottini
20
6
309
0
0
1
0
6
Willian Bahia
22
9
692
0
0
2
0
15
Zemarcio
23
6
318
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Caio Felipe
25
5
243
0
0
0
0
17
Caua
19
3
72
0
0
0
0
8
Gabriel Calabres
26
10
493
0
0
2
0
5
Jair
22
9
637
0
0
2
1
10
Rene
27
10
835
0
0
2
0
5
Roger Bernardo
38
6
440
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Iago
21
4
117
0
0
0
0
30
Jhonathan
24
9
189
2
0
1
0
22
Mendonca
21
2
67
0
0
0
0
11
Pinheiro Guilherme
18
3
63
0
0
0
0
23
Robinho
19
11
761
1
0
0
0
7
Vinicius Sousa
21
9
571
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sandro Sargentim
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jhonnattan
18
0
0
0
0
0
0
26
Omar
34
9
810
0
0
2
0
12
dos Santos Moreira Getulio Douglas
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gabriel Vidal
26
8
630
1
0
2
0
14
Jeder
22
1
90
0
0
0
0
16
Otavio
24
1
17
0
0
0
0
3
Paulo Fales
24
8
675
1
0
6
0
14
Regis
34
5
277
0
0
1
0
19
Rickson
22
5
325
0
0
1
0
2
Scottini
20
6
309
0
0
1
0
6
Willian Bahia
22
9
692
0
0
2
0
15
Zemarcio
23
6
318
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Caio Felipe
25
5
243
0
0
0
0
17
Caua
19
3
72
0
0
0
0
8
Gabriel Calabres
26
10
493
0
0
2
0
5
Jair
22
9
637
0
0
2
1
10
Rene
27
10
835
0
0
2
0
5
Roger Bernardo
38
6
440
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Iago
21
4
117
0
0
0
0
30
Jhonathan
24
9
189
2
0
1
0
22
Mendonca
21
2
67
0
0
0
0
11
Pinheiro Guilherme
18
3
63
0
0
0
0
22
Rafinha
17
0
0
0
0
0
0
23
Robinho
19
11
761
1
0
0
0
7
Vinicius Sousa
21
9
571
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sandro Sargentim
46
Quảng cáo
Quảng cáo