Bóng đá, Brazil: Nacional-AM trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Nacional-AM
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Amazonense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rambo Becker David
30
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caio Callyman
27
4
329
0
0
2
0
13
Ivanzinho
29
1
0
0
0
0
1
14
Joao Barbieri
23
2
24
0
0
1
0
6
Pedro Rosa
35
3
270
0
0
0
0
4
William Mineiro
32
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adenilson
31
1
19
0
0
0
0
16
Chagas Kayo
29
3
92
0
0
2
0
5
Gustavo Hebling
29
4
321
0
0
0
0
30
Leo Aquino
30
4
105
0
0
0
0
8
Luis Fernando
27
4
256
0
0
0
0
28
Mardley
30
3
81
0
0
0
0
9
Wendel
34
4
217
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lucas Oliveira
25
5
218
2
0
0
0
20
Victor
23
1
0
1
0
0
0
17
Vinicius Balotelli
27
3
158
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fajardo Welington
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rafael Pin
33
0
0
0
0
0
0
12
Rambo Becker David
30
4
360
0
0
1
0
22
Saul Bruno
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bruno Collaco
35
0
0
0
0
0
0
23
Bryan
23
0
0
0
0
0
0
2
Caio Callyman
27
4
329
0
0
2
0
13
Ivanzinho
29
1
0
0
0
0
1
14
Joao Barbieri
23
2
24
0
0
1
0
6
Pedro Rosa
35
3
270
0
0
0
0
4
William Mineiro
32
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adenilson
31
1
19
0
0
0
0
16
Chagas Kayo
29
3
92
0
0
2
0
5
Gustavo Hebling
29
4
321
0
0
0
0
30
Leo Aquino
30
4
105
0
0
0
0
8
Luis Fernando
27
4
256
0
0
0
0
28
Mardley
30
3
81
0
0
0
0
9
Wendel
34
4
217
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Claudinho
34
0
0
0
0
0
0
11
Lucas Oliveira
25
5
218
2
0
0
0
27
Marcelinho
27
0
0
0
0
0
0
20
Victor
23
1
0
1
0
0
0
17
Vinicius Balotelli
27
3
158
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fajardo Welington
64