Bóng đá, Ấn Độ: Namdhari trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ấn Độ
Namdhari
Sân vận động:
Sân vận động Namdhari
(Ludhiana)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Singh Jaspreet
26
15
1290
0
0
1
0
1
Singh Nishan
21
6
511
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Moro Lamine
31
14
1157
0
2
5
1
6
Rana Jenishsinh
25
3
55
0
0
0
0
5
Singh Akashdeep
32
13
1058
0
0
3
0
2
Singh Gursimrat
27
19
1573
0
0
5
0
3
Singh Harpreet
Chấn thương
22
19
1429
0
0
2
0
19
Singh Sukhandeep
23
14
1197
0
2
3
1
10
de Paula Mercedes Vicente
29
18
999
2
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Addo Francis
30
21
1581
4
0
5
1
20
Gordon Joseph
30
19
1499
0
1
5
0
17
Singh Ajmer
18
2
3
0
0
0
0
84
Singh Bhupinder
27
20
1712
3
3
0
0
23
Singh Dharmpreet
26
14
357
1
0
1
0
11
Singh Karandeep
18
3
86
0
0
1
0
4
Singh Manbir
28
3
247
0
0
0
0
16
Singh Pinderjit
?
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
De
27
19
1639
12
4
7
2
91
Mills David
30
4
119
0
0
0
0
13
Rohit Rohit
21
2
24
0
0
0
0
22
Singh Akashdeep
23
15
814
2
0
1
0
7
Singh Manvir
28
12
991
2
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Capobianco Fernando
41
Singh Harpreet
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Singh Jaspreet
26
15
1290
0
0
1
0
1
Singh Nishan
21
6
511
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kumar Sharma Karan
19
0
0
0
0
0
0
55
Moro Lamine
31
14
1157
0
2
5
1
6
Rana Jenishsinh
25
3
55
0
0
0
0
5
Singh Akashdeep
32
13
1058
0
0
3
0
2
Singh Gursimrat
27
19
1573
0
0
5
0
3
Singh Harpreet
Chấn thương
22
19
1429
0
0
2
0
19
Singh Sukhandeep
23
14
1197
0
2
3
1
10
de Paula Mercedes Vicente
29
18
999
2
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Addo Francis
30
21
1581
4
0
5
1
20
Gordon Joseph
30
19
1499
0
1
5
0
17
Singh Ajmer
18
2
3
0
0
0
0
84
Singh Bhupinder
27
20
1712
3
3
0
0
8
Singh Chanpreet
19
0
0
0
0
0
0
23
Singh Dharmpreet
26
14
357
1
0
1
0
11
Singh Karandeep
18
3
86
0
0
1
0
4
Singh Manbir
28
3
247
0
0
0
0
16
Singh Pinderjit
?
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
De
27
19
1639
12
4
7
2
19
Lotjem Seilenthang
21
0
0
0
0
0
0
91
Mills David
30
4
119
0
0
0
0
13
Rohit Rohit
21
2
24
0
0
0
0
22
Singh Akashdeep
23
15
814
2
0
1
0
7
Singh Manvir
28
12
991
2
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Capobianco Fernando
41
Singh Harpreet
42