Bóng đá, Pháp: Nancy trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Nancy
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Giagnorio Marco
22
8
666
0
0
0
0
16
Sourzac Martin
32
24
2125
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bussmann Gaetan
33
29
2535
3
0
5
0
17
Carlier Maxence
27
30
2126
2
1
5
0
22
Delos Shaquil
24
29
2558
3
1
2
0
33
Tacafred Enzo
19
2
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bouriaud Teddy
27
18
1400
1
3
4
0
11
Camara Mamadou
21
8
432
0
1
4
2
23
Carnot Louis
23
12
391
0
0
0
0
4
Diaby Alassane
29
26
2136
1
2
5
0
19
Mazou-Sacko Derek
19
13
995
1
1
2
0
15
Mendy Prince
29
22
1821
0
0
4
0
33
Mokhtari Amine
20
1
45
0
0
0
0
5
Nonnenmacher Maxime
21
10
282
0
0
0
0
21
Pellegrini Lucas
24
26
1992
1
0
7
0
34
Tavares Carlos
20
1
10
0
0
0
1
3
Tayot Gwilhem
20
25
2089
3
1
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bouabdelli Walid
23
27
702
2
3
2
0
29
Cisse Lamine
21
18
1052
2
2
2
0
28
Farade Kevin
28
14
888
2
2
3
1
7
Gomel Benjamin
25
18
1345
2
7
2
0
27
Gromat Josselin
26
17
711
3
2
0
1
13
Inikurogha Okardi
19
4
130
0
0
1
0
20
Lefebvre Alexis
20
9
391
2
0
0
0
10
Nangis Lenny
30
25
1763
1
2
3
0
18
Rivas Jonathan
32
12
382
3
0
2
0
9
Toure Cheikh
27
28
1524
13
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correa Pablo
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Giagnorio Marco
22
8
666
0
0
0
0
40
Kouini Yanis
20
0
0
0
0
0
0
16
Sourzac Martin
32
24
2125
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bussmann Gaetan
33
29
2535
3
0
5
0
17
Carlier Maxence
27
30
2126
2
1
5
0
22
Delos Shaquil
24
29
2558
3
1
2
0
33
Tacafred Enzo
19
2
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bouriaud Teddy
27
18
1400
1
3
4
0
11
Camara Mamadou
21
8
432
0
1
4
2
23
Carnot Louis
23
12
391
0
0
0
0
4
Diaby Alassane
29
26
2136
1
2
5
0
19
Mazou-Sacko Derek
19
13
995
1
1
2
0
15
Mendy Prince
29
22
1821
0
0
4
0
33
Mokhtari Amine
20
1
45
0
0
0
0
5
Nonnenmacher Maxime
21
10
282
0
0
0
0
21
Pellegrini Lucas
24
26
1992
1
0
7
0
34
Tavares Carlos
20
1
10
0
0
0
1
3
Tayot Gwilhem
20
25
2089
3
1
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bouabdelli Walid
23
27
702
2
3
2
0
29
Cisse Lamine
21
18
1052
2
2
2
0
28
Farade Kevin
28
14
888
2
2
3
1
7
Gomel Benjamin
25
18
1345
2
7
2
0
27
Gomes Ylan
21
0
0
0
0
0
0
27
Gromat Josselin
26
17
711
3
2
0
1
13
Inikurogha Okardi
19
4
130
0
0
1
0
20
Lefebvre Alexis
20
9
391
2
0
0
0
10
Nangis Lenny
30
25
1763
1
2
3
0
18
Rivas Jonathan
32
12
382
3
0
2
0
9
Toure Cheikh
27
28
1524
13
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correa Pablo
57
Quảng cáo
Quảng cáo