Bóng đá, Ý: Napoli Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Napoli Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Coppa Italia Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bacic Doris
29
18
1620
0
0
2
0
1
Beretta Beatrice
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertucci Sofia
19
18
846
0
0
1
0
4
Di Bari Martina
21
17
1098
0
0
6
0
5
Di Marino Paola
29
18
1552
1
0
3
0
3
Kobayashi Miharu
31
22
1897
1
1
1
0
33
Pellinghelli Alice
20
15
1118
0
0
0
0
44
Pettenuzzo Tecla
24
22
1831
0
0
4
0
6
Veritti Federica
24
6
387
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chmielinski Gina-Maria
23
23
1839
0
7
3
0
20
Gallazzi Valentina
20
23
1951
1
0
2
0
7
Giacobbo Giulia
20
19
1012
1
0
2
0
18
Giai Alice
21
11
757
0
0
3
0
19
Kajzba Nina
20
13
377
0
0
0
0
8
Mauri Claudia
31
17
934
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banusic Marija
28
19
1173
3
0
1
0
17
Corelli Alice
20
20
887
2
0
3
0
29
Lazaro Torres del Molino Paloma
30
20
1168
1
2
4
0
9
del Estal Elisa
31
22
1470
6
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seno Biagio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beretta Beatrice
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertucci Sofia
19
2
113
0
0
0
0
4
Di Bari Martina
21
2
78
0
0
0
0
5
Di Marino Paola
29
1
90
0
0
1
0
3
Kobayashi Miharu
31
2
135
1
0
0
0
33
Pellinghelli Alice
20
1
90
0
0
0
0
44
Pettenuzzo Tecla
24
2
180
0
0
0
0
6
Veritti Federica
24
2
101
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chmielinski Gina-Maria
23
3
136
2
0
0
0
20
Gallazzi Valentina
20
2
136
0
0
0
0
7
Giacobbo Giulia
20
1
31
0
0
0
0
18
Giai Alice
21
2
109
0
0
0
0
19
Kajzba Nina
20
2
136
0
0
0
0
90
Langella Gabriella
?
1
33
0
0
0
0
8
Mauri Claudia
31
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banusic Marija
28
2
15
2
0
0
0
17
Corelli Alice
20
3
126
1
0
0
0
29
Lazaro Torres del Molino Paloma
30
3
166
1
0
0
0
9
del Estal Elisa
31
3
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seno Biagio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bacic Doris
29
18
1620
0
0
2
0
1
Beretta Beatrice
20
7
630
0
0
0
0
21
Fabiano Francesca
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertucci Sofia
19
20
959
0
0
1
0
2
Cammarano Sara
18
0
0
0
0
0
0
4
Di Bari Martina
21
19
1176
0
0
6
0
5
Di Marino Paola
29
19
1642
1
0
4
0
3
Kobayashi Miharu
31
24
2032
2
1
1
0
33
Pellinghelli Alice
20
16
1208
0
0
0
0
44
Pettenuzzo Tecla
24
24
2011
0
0
4
0
6
Veritti Federica
24
8
488
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chmielinski Gina-Maria
23
26
1975
2
7
3
0
20
Gallazzi Valentina
20
25
2087
1
0
2
0
7
Giacobbo Giulia
20
20
1043
1
0
2
0
18
Giai Alice
21
13
866
0
0
3
0
19
Kajzba Nina
20
15
513
0
0
0
0
90
Langella Gabriella
?
1
33
0
0
0
0
8
Mauri Claudia
31
18
979
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banusic Marija
28
21
1188
5
0
1
0
17
Corelli Alice
20
23
1013
3
0
3
0
29
Lazaro Torres del Molino Paloma
30
23
1334
2
2
4
0
9
del Estal Elisa
31
25
1560
7
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seno Biagio
41
Quảng cáo
Quảng cáo