Bóng đá, Serbia: Napredak trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Napredak
Sân vận động:
Stadion Mladost Kruševac
Sức chứa:
10 331
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Serbian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bajic Vladimir
36
8
649
0
0
1
0
84
Balevic Lazar
16
1
90
0
0
0
0
1
Savic Vladimir
28
25
2232
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Djekovic Nemanja
20
17
1530
1
2
8
0
2
Jovanovic Stefan
30
27
2430
1
0
8
0
45
Marinkovic Jovan
27
28
2360
2
0
7
0
99
Mihajlovic Pavle
?
3
181
0
0
0
0
17
Miladinovic Lazar
16
1
1
0
0
0
0
15
Mrsic Ognjen
25
23
1950
3
1
7
0
5
Stevanovic Nikola
25
13
710
0
0
3
0
7
Vukajlovic Nikola
27
27
2386
0
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blagojevic Andrej
22
16
1104
0
0
3
0
18
Gajic Mateja
18
1
1
0
0
0
0
8
Jovic Filip
26
21
914
0
0
2
0
4
Krstic Filip
26
27
1969
0
0
4
0
31
Marjanovic Sasa
36
13
682
0
2
1
0
44
Sadikovic Damir
29
9
365
1
0
0
0
10
Tomic Branislav
29
12
522
0
0
0
0
23
Zlicic Lazar
27
24
1875
3
5
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bastajic Nebojsa
33
18
1408
6
1
1
0
89
Bojovic Milan
37
21
961
3
0
1
0
88
Jovanovic Djordje
22
29
1320
3
0
3
0
27
Ljubomirac Uros
34
29
2446
2
4
5
0
55
Majdevac Andrija
26
14
1072
4
2
2
0
20
Marinkovic Nikola
20
7
348
0
0
2
0
77
Nenadovic Uros
30
13
522
0
1
1
0
24
Skocajic Dorde
17
1
1
0
0
0
0
9
Stanojlovic Slobodan
22
27
1118
2
1
1
0
33
Stoiljkovic Dusan
29
17
876
1
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stefanovic Ivan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Savic Vladimir
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Djekovic Nemanja
20
1
0
0
0
0
0
2
Jovanovic Stefan
30
1
90
0
0
1
0
45
Marinkovic Jovan
27
1
90
0
0
0
0
5
Stevanovic Nikola
25
1
90
0
0
0
0
7
Vukajlovic Nikola
27
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jovic Filip
26
1
90
0
0
0
0
4
Krstic Filip
26
1
84
0
0
1
0
10
Tomic Branislav
29
1
46
0
0
1
0
23
Zlicic Lazar
27
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Bojovic Milan
37
1
58
0
0
0
0
88
Jovanovic Djordje
22
1
45
0
0
0
0
27
Ljubomirac Uros
34
2
45
0
0
0
0
77
Nenadovic Uros
30
2
46
0
0
0
0
9
Stanojlovic Slobodan
22
2
33
0
0
0
0
33
Stoiljkovic Dusan
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stefanovic Ivan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bajic Vladimir
36
8
649
0
0
1
0
84
Balevic Lazar
16
1
90
0
0
0
0
1
Savic Vladimir
28
26
2322
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Djekovic Nemanja
20
18
1530
1
2
8
0
2
Jovanovic Stefan
30
28
2520
1
0
9
0
45
Marinkovic Jovan
27
29
2450
2
0
7
0
99
Mihajlovic Pavle
?
3
181
0
0
0
0
17
Miladinovic Lazar
16
1
1
0
0
0
0
15
Mrsic Ognjen
25
23
1950
3
1
7
0
5
Stevanovic Nikola
25
14
800
0
0
3
0
18
Stojanovic Stefan
36
0
0
0
0
0
0
7
Vukajlovic Nikola
27
28
2386
0
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blagojevic Andrej
22
16
1104
0
0
3
0
18
Gajic Mateja
18
1
1
0
0
0
0
8
Jovic Filip
26
22
1004
0
0
2
0
4
Krstic Filip
26
28
2053
0
0
5
0
11
Laban Luka
20
0
0
0
0
0
0
31
Marjanovic Sasa
36
13
682
0
2
1
0
44
Sadikovic Damir
29
9
365
1
0
0
0
10
Tomic Branislav
29
13
568
0
0
1
0
23
Zlicic Lazar
27
25
1965
3
5
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bastajic Nebojsa
33
18
1408
6
1
1
0
89
Bojovic Milan
37
22
1019
3
0
1
0
88
Jovanovic Djordje
22
30
1365
3
0
3
0
27
Ljubomirac Uros
34
31
2491
2
4
5
0
55
Majdevac Andrija
26
14
1072
4
2
2
0
20
Marinkovic Nikola
20
7
348
0
0
2
0
77
Nenadovic Uros
30
15
568
0
1
1
0
24
Skocajic Dorde
17
1
1
0
0
0
0
95
Stankovic Nikola
18
0
0
0
0
0
0
9
Stanojlovic Slobodan
22
29
1151
2
1
1
0
33
Stoiljkovic Dusan
29
18
966
1
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stefanovic Ivan
48
Quảng cáo
Quảng cáo