Bóng đá: Narva - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Narva
Sân vận động:
Narva Kreenholmi staadion
(Narva)
Sức chứa:
1 065
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Meistriliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kraizmer Aleksandr
24
4
360
0
0
0
0
88
Matrossov Aleksei
34
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bondar Dmytro
26
11
861
0
0
2
0
25
Burjanadze Shalva
26
22
1872
1
2
6
1
5
Campagna Cristian
23
25
2244
2
1
5
0
12
Eriks Santos
29
25
2148
1
2
5
0
14
Filatov Aleksander
21
23
1604
0
2
5
0
44
Geveller Daniil
17
1
1
0
0
0
0
13
Gonsevich Oleg
20
5
284
0
0
1
0
4
Ivanyushin Aleksandr
29
25
2120
1
3
7
0
23
Jegorov Aleksandr
19
1
1
0
0
0
0
16
Kondrattsev Sergei
23
1
5
0
0
0
0
21
Maksimkin Mark
22
25
2079
6
8
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Agaptsev Stanislav
19
24
1852
5
1
8
1
19
Elysee
35
20
356
0
0
2
0
7
Freitas Correia Jose
24
7
169
0
0
0
0
77
Polyakov Denis
33
1
8
0
0
1
0
6
Slein German
29
6
277
0
0
2
0
22
Zuravljov Egor
20
25
2181
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Baljabkin Nikita
17
11
202
0
0
0
0
9
Doke Josue
21
22
1339
7
1
4
1
10
Gero Ahmad
26
4
237
1
0
0
0
11
Kozhushko Mykhailo
19
18
611
2
6
4
0
17
Skinjov Artjom
29
3
45
0
0
1
0
80
Viidas Sten
22
25
1840
4
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozhukhovskyi Roman
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kraizmer Aleksandr
24
4
360
0
0
0
0
88
Matrossov Aleksei
34
22
1980
0
0
0
0
69
Pavlov Mark
22
0
0
0
0
0
0
31
Rebrik Ilya
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bondar Dmytro
26
11
861
0
0
2
0
25
Burjanadze Shalva
26
22
1872
1
2
6
1
5
Campagna Cristian
23
25
2244
2
1
5
0
12
Eriks Santos
29
25
2148
1
2
5
0
14
Filatov Aleksander
21
23
1604
0
2
5
0
44
Geveller Daniil
17
1
1
0
0
0
0
13
Gonsevich Oleg
20
5
284
0
0
1
0
4
Ivanyushin Aleksandr
29
25
2120
1
3
7
0
23
Jegorov Aleksandr
19
1
1
0
0
0
0
16
Kondrattsev Sergei
23
1
5
0
0
0
0
21
Maksimkin Mark
22
25
2079
6
8
7
0
2
Shantenkov Valeri
18
0
0
0
0
0
0
20
Stepanov Maxim
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Agaptsev Stanislav
19
24
1852
5
1
8
1
37
Besigirskis Arnas
17
0
0
0
0
0
0
19
Elysee
35
20
356
0
0
2
0
7
Freitas Correia Jose
24
7
169
0
0
0
0
77
Polyakov Denis
33
1
8
0
0
1
0
6
Slein German
29
6
277
0
0
2
0
22
Zuravljov Egor
20
25
2181
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Baljabkin Nikita
17
11
202
0
0
0
0
9
Doke Josue
21
22
1339
7
1
4
1
10
Gero Ahmad
26
4
237
1
0
0
0
11
Kozhushko Mykhailo
19
18
611
2
6
4
0
17
Skinjov Artjom
29
3
45
0
0
1
0
80
Viidas Sten
22
25
1840
4
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozhukhovskyi Roman
46