Bóng đá: Nations FC - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ghana
Nations FC
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Kwame Kyei
(Abrankese)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bariu Hadina
?
0
0
0
0
0
0
41
Mensah Kofi
28
0
0
0
0
0
0
99
Sanon Rabin
25
0
0
0
0
0
0
42
Sarkodie Ransford
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abrokwa Michael
24
0
0
0
0
0
0
3
Agyenim Stephan
?
0
0
0
0
0
0
28
Apenteng William
26
0
0
0
0
0
0
5
Boahen Asante
22
0
0
0
0
0
0
14
Boakye Kwame
28
0
0
0
0
0
0
24
Kuffour Samuel
23
0
0
0
0
0
0
2
Nettey Christopher
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Acquah Prince
31
0
0
0
0
0
0
42
Akesseh Emmanuel
23
0
0
0
0
0
0
17
Alhassan Sadiq
29
0
0
0
0
0
0
69
Ampoful Kelvin
23
0
0
0
0
0
0
44
Badu Prince
25
0
0
0
0
0
0
31
Chibsah Alhassan Yussif
25
0
0
0
0
0
0
13
Grippman Raymond
28
0
0
0
0
0
0
18
Karim Abdul
25
0
0
0
0
0
0
80
Laryea Abdul
23
0
0
0
0
0
0
20
Mashud Abdela
?
0
0
0
0
0
0
32
Nkrumah Festus
?
0
0
0
0
0
0
6
Oduro Victor
25
0
0
0
0
0
0
30
Simpson Razak
27
0
0
0
0
0
0
7
Sulemana Nafiu
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Annor Emmanuel
22
0
0
0
0
0
0
37
Charwetey Faisal
22
0
0
0
0
0
0
10
Danso Richard
24
0
0
0
0
0
0
9
Djangone Boris
?
0
0
0
0
0
0
21
Opoku Moses
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ocansey Mingle
?