Bóng đá, Malta: Naxxar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Malta
Naxxar
Sân vận động:
Centenary Stadium
(Ta' Qali)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Debono Matthias
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bonanno Giuseppe
20
1
9
0
0
0
0
5
Gustavo Felipe
28
2
180
0
0
0
0
17
Haber Kayne
20
2
12
0
0
0
0
33
Joao Moura
27
1
90
0
0
1
0
22
Kontchou Cedric
24
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fenech Mark
26
1
8
0
0
0
0
14
Gauci Christian
23
2
171
0
0
0
0
30
Guehi Sekala
25
1
46
0
0
0
0
13
Mariano
26
2
180
1
0
0
0
8
Pace Cocks Neil
29
2
172
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bolanos Edward
27
2
156
0
0
0
0
9
Firmino
29
2
80
0
0
0
0
19
Rosiel
28
2
180
0
0
0
0
16
Sanchez Esteban
18
2
62
0
0
2
0
24
Vinicius Baiano
28
1
90
0
0
0
0
11
Vitinho
26
2
102
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vella George
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Debono Matthias
23
2
180
0
0
0
0
99
Vella Andriy
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bonanno Giuseppe
20
1
9
0
0
0
0
17
Bonanno Jayden
21
0
0
0
0
0
0
29
Camilleri Sven
20
0
0
0
0
0
0
15
Cassar Ryan
29
0
0
0
0
0
0
22
Degabriele Staline
20
0
0
0
0
0
0
16
Genovese Luca
17
0
0
0
0
0
0
5
Gustavo Felipe
28
2
180
0
0
0
0
17
Haber Kayne
20
2
12
0
0
0
0
33
Joao Moura
27
1
90
0
0
1
0
22
Kontchou Cedric
24
2
180
0
0
1
0
6
Neto
30
0
0
0
0
0
0
25
Portelli Owen
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agius Deisler
19
0
0
0
0
0
0
29
Borg Jake
20
0
0
0
0
0
0
26
Fenech Jayden
19
0
0
0
0
0
0
7
Fenech Mark
26
1
8
0
0
0
0
21
Fenech Matthias
20
0
0
0
0
0
0
14
Gauci Christian
23
2
171
0
0
0
0
30
Guehi Sekala
25
1
46
0
0
0
0
97
Hudson Mike
19
0
0
0
0
0
0
44
Ito Yasukaze
26
0
0
0
0
0
0
13
Mariano
26
2
180
1
0
0
0
21
Micallef Mathias
20
0
0
0
0
0
0
24
Opajobi Olalekan
21
0
0
0
0
0
0
8
Pace Cocks Neil
29
2
172
0
0
0
0
7
Yamaguchi Takuma
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bolanos Edward
27
2
156
0
0
0
0
99
Bugeja Felippe
19
0
0
0
0
0
0
9
Diego
33
0
0
0
0
0
0
10
Farias Edson
28
0
0
0
0
0
0
30
Farrugia Jean
33
0
0
0
0
0
0
9
Firmino
29
2
80
0
0
0
0
18
Hugo
26
0
0
0
0
0
0
23
Ndao Talla
26
0
0
0
0
0
0
19
Rosiel
28
2
180
0
0
0
0
16
Sanchez Esteban
18
2
62
0
0
2
0
24
Vinicius Baiano
28
1
90
0
0
0
0
11
Vitinho
26
2
102
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vella George
39