Bóng đá, Mexico: Necaxa Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Necaxa Nữ
Sân vận động:
Estadio Victoria
(Aguascalientes)
Sức chứa:
23 851
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Valeria
18
23
2070
0
0
5
0
15
Rangel Brissa
33
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cruz Sahiry
23
9
674
0
0
2
0
8
De Leon Karen
24
20
1539
1
0
9
0
49
Gonzalez Diaz Anapaola
17
17
1426
0
0
0
0
3
Gonzalez Lesly
23
22
751
0
0
2
0
4
Munoz Lucia
28
34
3012
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Maria
20
28
2316
1
0
4
0
68
Carranza Anelsy
20
1
9
0
0
0
0
17
Fuentes Danielle
23
31
2386
7
0
0
0
24
Fuentes Dayan
22
32
2647
2
0
9
0
12
Hernandez Regina
20
21
734
0
0
2
0
28
Jimenez Ana
21
9
260
0
0
0
0
9
Lopez Saira
34
2
180
1
0
1
0
47
Navarro Flores Avril Alejandra
16
16
712
0
0
1
0
10
Pineda Grecia
19
11
299
0
0
0
0
20
Ramos Becerril Daniela
21
2
16
0
0
0
0
30
Regalado Wendy
21
12
278
0
0
1
0
21
Velazquez Reyna
24
31
2500
0
0
3
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aceves Maria
22
15
695
1
0
1
1
45
D'Acosta Garcia Pimentel Ximena Maria
19
21
714
0
0
1
0
16
Fernandez Iraida
19
26
2065
2
0
3
0
7
Hernandez Joseline
24
32
2154
3
0
4
0
19
Ramos Mariana
26
9
542
3
0
0
0
18
Reyes Karen
26
27
1912
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Jorge
43
Ramirez Miguel
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Valeria
18
23
2070
0
0
5
0
15
Rangel Brissa
33
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cruz Sahiry
23
9
674
0
0
2
0
8
De Leon Karen
24
20
1539
1
0
9
0
49
Gonzalez Diaz Anapaola
17
17
1426
0
0
0
0
3
Gonzalez Lesly
23
22
751
0
0
2
0
4
Munoz Lucia
28
34
3012
1
0
1
0
65
Ramirez Sanchez Valeria Michell
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Maria
20
28
2316
1
0
4
0
17
Calvillo Samantha
20
0
0
0
0
0
0
68
Carranza Anelsy
20
1
9
0
0
0
0
17
Fuentes Danielle
23
31
2386
7
0
0
0
24
Fuentes Dayan
22
32
2647
2
0
9
0
12
Hernandez Regina
20
21
734
0
0
2
0
28
Jimenez Ana
21
9
260
0
0
0
0
9
Lopez Saira
34
2
180
1
0
1
0
47
Navarro Flores Avril Alejandra
16
16
712
0
0
1
0
10
Pineda Grecia
19
11
299
0
0
0
0
20
Ramos Becerril Daniela
21
2
16
0
0
0
0
30
Regalado Wendy
21
12
278
0
0
1
0
21
Velazquez Reyna
24
31
2500
0
0
3
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aceves Maria
22
15
695
1
0
1
1
45
D'Acosta Garcia Pimentel Ximena Maria
19
21
714
0
0
1
0
16
Fernandez Iraida
19
26
2065
2
0
3
0
7
Hernandez Joseline
24
32
2154
3
0
4
0
19
Ramos Mariana
26
9
542
3
0
0
0
18
Reyes Karen
26
27
1912
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Jorge
43
Ramirez Miguel
55
Quảng cáo
Quảng cáo