Bóng đá, Mexico: Necaxa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Necaxa
Sân vận động:
Estadio Victoria
(Aguascalientes)
Sức chứa:
23 851
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Unsain Ezequiel
30
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calderon De Real Cristian Yonathan
28
6
400
0
0
1
0
5
Jacob Tomas
21
7
520
0
0
0
0
6
Jesus Alcantar
22
3
152
0
0
0
0
2
Martinez Emilio
22
3
122
0
0
0
0
3
Oliveros Agustin
27
1
90
0
0
0
0
4
Pena Alexis
29
8
715
0
0
0
0
24
Rossano Franco
20
6
333
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrade Alejandro
24
3
75
0
0
1
0
14
De Buen Diego
34
8
674
1
1
2
0
19
Gomez Diego
22
2
5
0
0
0
0
8
Palavecino Agustin
28
7
627
1
1
2
0
29
Rodriguez Ivan
29
7
568
0
0
3
0
21
Rojas Johan
22
6
296
1
0
2
0
11
Sanchez Raul
27
7
181
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Badaloni Tomas
25
8
270
1
0
1
0
27
Cambindo Abonia Diber Armando
29
7
525
1
0
3
1
17
Cortez Rogelio
21
5
90
0
0
0
0
30
Monreal Ricardo
24
7
398
0
1
2
1
15
Perez Pavel
27
8
376
2
0
0
0
7
Rosero Kevin
26
8
713
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gago Fernando
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Unsain Ezequiel
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calderon De Real Cristian Yonathan
28
2
150
0
1
2
1
5
Jacob Tomas
21
3
270
0
0
0
0
2
Martinez Emilio
22
1
90
0
0
0
0
4
Pena Alexis
29
2
180
1
0
0
0
24
Rossano Franco
20
2
71
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrade Alejandro
24
2
119
0
0
0
0
14
De Buen Diego
34
3
226
0
0
1
0
19
Gomez Diego
22
1
4
0
0
0
0
8
Palavecino Agustin
28
3
226
0
2
0
0
29
Rodriguez Ivan
29
3
153
0
0
0
0
21
Rojas Johan
22
3
118
0
0
0
0
11
Sanchez Raul
27
3
175
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Badaloni Tomas
25
3
198
3
0
0
0
27
Cambindo Abonia Diber Armando
29
3
193
0
0
0
0
17
Cortez Rogelio
21
1
45
0
0
0
0
30
Monreal Ricardo
24
3
89
1
0
1
0
15
Perez Pavel
27
2
109
0
0
0
0
7
Rosero Kevin
26
3
267
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gago Fernando
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jimenez Luis
21
0
0
0
0
0
0
22
Unsain Ezequiel
30
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calderon De Real Cristian Yonathan
28
8
550
0
1
3
1
201
Castaneda Acosta Edgar Jose
18
0
0
0
0
0
0
5
Jacob Tomas
21
10
790
0
0
0
0
6
Jesus Alcantar
22
3
152
0
0
0
0
26
Lara Emilio
Chấn thương cùi chỏ
23
0
0
0
0
0
0
2
Martinez Emilio
22
4
212
0
0
0
0
3
Oliveros Agustin
27
1
90
0
0
0
0
4
Pena Alexis
29
10
895
1
0
0
0
24
Rossano Franco
20
8
404
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrade Alejandro
24
5
194
0
0
1
0
14
De Buen Diego
34
11
900
1
1
3
0
19
Gomez Diego
22
3
9
0
0
0
0
198
Lomeli Brandon
18
0
0
0
0
0
0
210
Palacios Joshua
18
0
0
0
0
0
0
8
Palavecino Agustin
28
10
853
1
3
2
0
29
Rodriguez Ivan
29
10
721
0
0
3
0
21
Rojas Johan
22
9
414
1
0
2
0
11
Sanchez Raul
27
10
356
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Badaloni Tomas
25
11
468
4
0
1
0
27
Cambindo Abonia Diber Armando
29
10
718
1
0
3
1
17
Cortez Rogelio
21
6
135
0
0
0
0
Davino Gianluca
20
0
0
0
0
0
0
310
Gutierrez Alex
17
0
0
0
0
0
0
30
Monreal Ricardo
24
10
487
1
1
3
1
15
Perez Pavel
27
10
485
2
0
0
0
7
Rosero Kevin
26
11
980
0
0
2
0
199
Santoyo Jose
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gago Fernando
39